Surveyed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ surveyed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | surveyed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ surveyedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
surveyed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surveyed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surveyed tiếng Anh nghĩa là gì.
survey /'sə:vei/* danh từ- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát- sự nghiên cứu (tình hình...)- cục đo đạc địa hình- bản đồ địa hình* ngoại động từ- quan sát, nhìn chung- xem xét, nghiên cứu- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)survey- điều tra- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò- repeated s. (thống kê) điều tra lặp
Thuật ngữ liên quan tới surveyed
- unexcusableness tiếng Anh là gì?
- subdivided tiếng Anh là gì?
- water-carriage tiếng Anh là gì?
- fuzzing tiếng Anh là gì?
- Diversifier tiếng Anh là gì?
- grovelers tiếng Anh là gì?
- joy tiếng Anh là gì?
- catnap tiếng Anh là gì?
- grandson tiếng Anh là gì?
- hypnogeneses tiếng Anh là gì?
- fibrinogenic tiếng Anh là gì?
- promethean tiếng Anh là gì?
- salesmen tiếng Anh là gì?
- encoffin tiếng Anh là gì?
- virginal tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của surveyed trong tiếng Anh
surveyed có nghĩa là: survey /'sə:vei/* danh từ- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát- sự nghiên cứu (tình hình...)- cục đo đạc địa hình- bản đồ địa hình* ngoại động từ- quan sát, nhìn chung- xem xét, nghiên cứu- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)survey- điều tra- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò- repeated s. (thống kê) điều tra lặp
Đây là cách dùng surveyed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surveyed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
survey /'sə:vei/* danh từ- sự nhìn chung tiếng Anh là gì? cái nhìn tổng quát- sự nghiên cứu (tình hình...)- cục đo đạc địa hình- bản đồ địa hình* ngoại động từ- quan sát tiếng Anh là gì? nhìn chung- xem xét tiếng Anh là gì? nghiên cứu- lập bản đồ tiếng Anh là gì? vẽ bản đồ (đất đai)survey- điều tra- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ tiếng Anh là gì? điều tra thăm dò- repeated s. (thống kê) điều tra lặp
Từ khóa » Cái Nhìn Tổng Quát Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nhìn Tổng Quát In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI NHÌN TỔNG THỂ In English Translation - Tr-ex
-
CÁI NHÌN TỔNG QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Có Một Cái Nhìn Tổng Quát Hơn | English Translation & Examples
-
"cái Nhìn Tổng Thể" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cái Nhìn, Tổng Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cái Nhìn Tổng Thể" - Là Gì?
-
Top 20 Có Cái Nhìn Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Nhận Diện Và Phân Loại Bài Tổng Quan | NGHIỆP VỤ THƯ VIỆN
-
Toàn Bộ Cách Phân Biệt Cấu Trúc Whether Trong Tiếng Anh - AMA
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
"Tổng Quan" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Survey - Wiktionary Tiếng Việt
surveyed (phát âm có thể chưa chuẩn)