Sứt Mẻ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sứt_mẻ&oldid=1491116” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɨt˧˥ mɛ̰˧˩˧ | ʂɨ̰k˩˧ mɛ˧˩˨ | ʂɨk˧˥ mɛ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɨt˩˩ mɛ˧˩ | ʂɨ̰t˩˧ mɛ̰ʔ˧˩ | ||
Tính từ
sứt mẻ
- chỉ cái gì đó bị nứt, không còn nguyên vẹn nữa
Dịch
- tiếng Anh: fractured
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Sứt Mẻ Tiếng Anh
-
Sứt Mẻ In English - Glosbe Dictionary
-
NỨT VÀ SỨT MẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỨT MẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sứt Mẻ Tiếng Anh Là Gì? Biện Pháp Khắc Phục Cho Răng Bị Sứt Mẻ
-
"chỗ Sứt Mẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"làm Sứt Mẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sứt Mẻ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sứt Mẻ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sứt Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "sứt Mẻ" - Là Gì?
-
Intact - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sứt Mẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số