Từ điển Tiếng Việt "sứt Mẻ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sứt mẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sứt mẻ
nt. Bị mất đi một phần, không còn nguyên như trước. Dao sứt mẻ nhiều chỗ. Tình bạn đã sứt mẻ.xem thêm: sứt, mẻ, sứt mẻ, sứt sẹo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Sứt Mẻ Tiếng Anh
-
Sứt Mẻ In English - Glosbe Dictionary
-
NỨT VÀ SỨT MẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỨT MẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sứt Mẻ Tiếng Anh Là Gì? Biện Pháp Khắc Phục Cho Răng Bị Sứt Mẻ
-
"chỗ Sứt Mẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"làm Sứt Mẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sứt Mẻ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sứt Mẻ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sứt Bằng Tiếng Anh
-
Sứt Mẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Intact - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sứt Mẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số