Sứt Môi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sứt môi
harelipped
tật sứt môi harelip
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sứt môi
* adj
having a harelip
Từ điển Việt Anh - VNE.
sứt môi
having a harelip



Từ liên quan- sứt
- sứt chỉ
- sứt môi
- sứt sẹo
- sứt hàm ếch
- sứt vòm miệng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sứt Môi Hở Hàm ếch Trong Tiếng Anh
-
"Sứt Môi Và Hở Hàm ếch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HỞ HÀM ẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bệnh Hở Hàm ếch Tiếng Anh Là Gì
-
Bệnh Hở Hàm ếch Tiếng Anh Là Gì ? - Ghế Massage Cà Mau
-
Hàm ếch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sứt Môi Và Hở Hàm ếch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Hở Hàm ếch Trong Tiếng Anh 2022
-
Top 14 Hở Hàm ếch Tiếng Anh 2022
-
Hở Hàm ếch: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Sứt Môi Và Hở Hàm ếch - Khoa Nhi - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Khanh Nguyen - Mình Muốn Hỏi Từ "hở Hàm ếch" Tiếng Anh Là...
-
Hở Hàm ếch Tiếng Anh – Tasla