Sưu Tầm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tôi sẽ đổi hắn cho anh để sưu tầm.
I’ll trade him to you, to add to your collection.
Bạn đang đọc: sưu tầm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Anh ấy sưu tầm lá cây.
He collected leaves.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi tìm ra một người phụ nữ Moldero và bộ sưu tầm trẻ em mất tích.
We found the Moldero woman and her secret collection of stolen kids.
OpenSubtitles2018. v3
Hầu hết các bức ảnh được chụp bởi Huxley, phần còn lại được bà sưu tầm.
Most of the photographs were taken by Huxley, with the rest collected by her.
WikiMatrix
Anh cần phải đi sưu tầm tem hay gì đó đi.
You need to start collecting stamps or something.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là điều mà những người sưu tầm thích.
That’s what the collectors like.
ted2019
Nó là một sảm phẩm của một nhà sưu tầm.
It’s a collector’s item, supposedly.
OpenSubtitles2018. v3
Người vợ yêu quý của tôi là Jeanene thích làm công việc sưu tầm lịch sử gia đình.
My beloved wife, Jeanene, loved doing family history research.
LDS
Chúng ta không sưu tầm xe rác.
We’re not scanning collector car junk.
OpenSubtitles2018. v3
Trong những năm gần đây, ảnh tượng Chính Thống Giáo được sưu tầm khắp thế giới.
In recent years, Orthodox icons have been collected around the world.
jw2019
Tôi đi sưu tầm côn trùng để thoát khỏi những chuyện đó.
I began collecting insects to get away from all that.
Xem Thêm Thuốc Celecoxib: Tác dụng, liều lượng và chống chỉ định
OpenSubtitles2018. v3
Sưu tầm và học hỏi
Collect and Learn
jw2019
Có các nhà sưu tầm tìm kiếm thứ này.
There are collectors who look for this stuff.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Ai Là Người Hiền Lành Nhất Thế Giới,Nếu, Tôi Là Người Hiền Lành Nhất Thế Giới
Họ sưu tầm chúng.
And they collect the seeds.
QED
Những bộ sưu tầm bảo tàng của Yale có giá trị quốc tế.
Yale’s museum collections are also of international stature.
WikiMatrix
Sưu tầm và giải đáp
Collect and Learn
jw2019
Cung điện Stoclet là tư dinh của Adolphe Stoclet (1871-1949), một nhà sưu tầm nghệ thuật giàu có.
The Stoclet Palace was commissioned by Adolphe Stoclet (1871-1949), a wealthy industrialist and art collector.
WikiMatrix
Đây là bộ sưu tầm của tôi.
This is my collection.
ted2019
Cổ sưu tầm… khăn tắm.
She collects… beach towels.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn có thể sưu tầm sách và tạp chí trong thư viện cá nhân trên Google Sách.
You can collect books and magazines in a personal library on Google Books.
support.google
Sưu tầm tem rất là vui à?
” Philately is Phun “?
OpenSubtitles2018. v3
Sưu tầm tem.
Stamp collecting.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng chọn ra những mẫu sưu tầm ra khỏi Cồn cát Sel.
They’re collecting specimens off the Cay Sal Bank.
OpenSubtitles2018. v3
Tên chi được đặt ra để vinh danh nhà sưu tầm thực vật Anton Pantaleon Hove.
The genus name honours Anton Pantaleon Hove, a Polish plant collector.
WikiMatrix
Trong khi quân đội sưu tầm vũ khí, và nỗi tuyệt vọng thì vẫn còn đó. Xem Thêm Kinh nghiệm sử dụng bột thông cống: Tác dụng và cách dùng hiệu quả
Military collect weapons, and depression stays intact.
Xem thêm: Đình Dũng là ai? Tiểu sử, đời tư, sự nghiệp ca sĩ Đình Dũng
QED
Source: http://wp.ftn61.com Category: Hỏi Đáp
Related posts
Tất tần tật về các hóa đơn giao hàng trong tiếng anh và cách sử dụngTìm hiểu cô gái lạnh lùng tiếng anh là gì – TLOO Được @anh thám tử Truyền Nghề “Cua Gái” thời 4.0 Và Cái Kết | TLOO – Ting Ting #16 2021 – La Trọng NhơnChiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng ViệtPrevious Post: « insect trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | GlosbeNext Post: đối xứng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe »Reader Interactions
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Primary Sidebar
Search...Bài viết mới
- Hướng dẫn Cách nấu chè thập cẩm – Chè thập cẩm
- Hướng dẫn Cách nấu xôi đậu xanh bằng nồi cơm điện – Cách nấu XÔI ĐẬU XANH NƯỚC CỐT DỪA mềm, tơi xốp – Trải nghiệm vào bếp
- Hướng dẫn Cách nấu chè thưng – Chè thưng chè thưng
- Hướng dẫn Cách nấu phá lấu – Cách nấu Phá lấu bò thơm ngon bằng Nồi áp suất điện Sunhouse Beef Offal
- Hướng dẫn Cách nấu sương sáo – SƯƠNG SÁO SỮA TƯƠI, Cách Nấu Sương Sáo Mềm Dai Không Bị Bở
Bình luận gần đây
- @KenhcuaHuy trong Hướng dẫn Cách nấu phá lấu – Cách nấu Phá lấu bò thơm ngon bằng Nồi áp suất điện Sunhouse Beef Offal
- @nguyetca7655 trong Hướng dẫn Cách nấu sương sáo – SƯƠNG SÁO SỮA TƯƠI, Cách Nấu Sương Sáo Mềm Dai Không Bị Bở
- @thephammientay trong Hướng dẫn Cách nấu sương sáo – SƯƠNG SÁO SỮA TƯƠI, Cách Nấu Sương Sáo Mềm Dai Không Bị Bở
- Khách trong Hướng dẫn Cách nấu sương sáo – SƯƠNG SÁO SỮA TƯƠI, Cách Nấu Sương Sáo Mềm Dai Không Bị Bở
- @minhchaucuocsongonhatban7390 trong Hướng dẫn Cách nấu sương sáo – SƯƠNG SÁO SỮA TƯƠI, Cách Nấu Sương Sáo Mềm Dai Không Bị Bở
Danh mục
- Ẩm Thực
- App – Game
- Chị Em 8
- Chưa được phân loại
- Công Nghệ
- Dịch Vụ Mobile
- Đời sống
- Hỏi Đáp
- Sức khỏe
- Tài Chính
- Tải Khóa Học
- Tải Phần Mềm
- Tâm Sự
- Thủ Thuật Công Nghệ
- Thủ Thuật Hay
- Tin Tức
Footer
Trang
- Chính sách bảo mật
- Điều khoản sử dụng
- Giới Thiệu
- Liên Hệ
Giới thiệu
Hoi Buon Chuoi 是一个存储和分享多学科文章的网站,帮助读者有一个有趣的地方来娱乐和获取有用的知识。
- 电子邮件:[email protected]
- 网站:hoibuonchuyen.com
Từ khóa » Sưu Tầm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Sưu Tầm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sưu Tầm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sưu Tầm Tiếng Anh Là Gì - HTTL
-
Sưu Tầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SƯU TẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sưu Tầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'sưu Tầm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sưu Tầm Tiếng Anh Là Gì
-
Sưu Tầm Tem Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sưu Tầm Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Người Sưu Tầm Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Sưu Tầm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sưu Tầm" - Là Gì?
-
Sưu Tầm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
SƯU TẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồ Sưu Tầm (Collectible) Là Gì? So Sánh Đồ Sưu Tầm Với Đồ Cổ