"suýt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suýt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"suýt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

suýt

suýt
  • verb
    • to be about to, to be on the point of
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

suýt

- trgt Chỉ còn một thời gian rất ngắn nữa sẽ xảy ra: Ngọn đèn dầu tây suýt tắt (Ng-hồng).

np. Chỉ còn thiếu chút nữa là xảy ra. Trượt chân suýt ngã. Một phen suýt chết.

Từ khóa » Suýt Trong Tiếng Anh Là Gì