"suỵt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suỵt Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Pháp"suỵt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

suỵt

suỵt
  • ( xuỵt) psitt!
  • chuter; siffler.
    • Suỵt một diễn viên : chuter (siffler) un acteur.
  • exciter (un chien) à se jeter sur (quelqu'un...).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

suỵt

nIđg. Phát ra tiếng gió ở miệng để xua hay khiến chó. Suỵt chó ra đuổi. IIc. Tiếng nhỏ để nhắc người khác im lặng. Suỵt! Khẽ chứ.

Từ khóa » Suỵt Suỵt