SW Là Gì? -định Nghĩa SW | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của SW
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SW. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa SW trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt SW được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của SW
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của SW trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
SW | Steelworker |
SW | Air Namibia |
SW | Bão nước |
SW | Bí mật thế giới |
SW | Bơi |
SW | Bề mặt chiến tranh |
SW | Bức tường an toàn |
SW | Bức tường âm thanh |
SW | Chiến binh bóng tối |
SW | Chiến lược cánh |
SW | Chiến tranh đặc biệt |
SW | Chuyển đổi |
SW | Chất thải rắn |
SW | Chậm sóng |
SW | Con dê tế thần sáp |
SW | Cong vênh quang phổ |
SW | Cát nêm |
SW | Công nhân xã hội chủ nghĩa |
SW | Công trình nghiên cứu |
SW | Công trình nhỏ |
SW | Dịch vụ nước |
SW | Dừng lại và chờ đợi |
SW | Giám đốc cao cấp |
SW | Hội thảo mè |
SW | Kể từ khi? |
SW | Làn sóng sin |
SW | Miền Nam Wells |
SW | Máy chủ ví |
SW | Mỉa mai cảnh báo |
SW | Nghiêm trọng thời tiết |
SW | Người vợ thứ hai |
SW | Ngắn dọc theo dây chuyền từ |
SW | Nhân viên xã hội |
SW | Nói những gì? |
SW | Nước muối |
SW | Nước mặt |
SW | Phía nam Gió |
SW | Phần mềm |
SW | Phần mềm chia sẻ |
SW | Phần mềm gián điệp |
SW | Phụ lưu vực |
SW | Quét |
SW | Sam Worthington |
SW | Samurai Wakizashi |
SW | Sao Web |
SW | Schlüsselweite |
SW | Sea World |
SW | Seatwork |
SW | Sedro-Woolley |
SW | Semantic Web |
SW | Sherwin-Williams |
SW | Shock sóng |
SW | Shockwave |
SW | Shotgun đám cưới |
SW | Sidewinder |
SW | Sigourney Weaver |
SW | Siêu Woofer |
SW | Siêu vũ khí |
SW | Slepian-Wolf |
SW | Smith và Wesson |
SW | SmoothWall |
SW | Snark Wars |
SW | SolidWorks |
SW | Space cánh |
SW | Space vũ khí |
SW | Split Web |
SW | Star Wars |
SW | Station Wagon |
SW | Sterling Wentworth |
SW | Stormwind |
SW | Street Walker |
SW | Stud hàn hồ quang |
SW | Swann "Nhóm máu" |
SW | Swing giai đoạn |
SW | Swingweight |
SW | Switchgear |
SW | Sóng bề mặt |
SW | Sóng ngắn |
SW | Thu nhỏ gói |
SW | Thuỵ Điển |
SW | Thế giới nhỏ |
SW | Thụy Điển |
SW | Trung học chất thải |
SW | Trời Ðẹp |
SW | Tàu điện ngầm |
SW | Tác phẩm chọn lọc |
SW | Tây Nam |
SW | Tìm kiếm công việc |
SW | Tín hiệu chiến tranh |
SW | Vùng nước nông |
SW | Vũ khí trên tàu |
SW | Vũ khí đặc biệt |
SW | Vậy thì sao? |
SW | Vết thương đâm |
SW | Về phía Tây Nam London |
SW | Vệ sinh |
SW | Watch đặc biệt |
SW | Watch/nước biển |
SW | Đâm về phía tây |
SW | Đảng công nhân xã hội chủ nghĩa |
SW | Đồng bộ hóa từ |
SW | Ổ cắm Hàn |
Trang này minh họa cách SW được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của SW: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của SW, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ SWTP
TCE ›
SW là từ viết tắt
Tóm lại, SW là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như SW sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt SW
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt SW
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Sw Là J
-
SW Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Sw Là Gì, Nghĩa Của Từ Sw | Từ điển Anh - Việt
-
SW, S/W = Shipping Weight Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Sw Là Gì
-
"sw" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SW Là Gì - Vì Sao Vị Trí SW Lại Được Ưa Chuộng Trong Bóng Đá
-
Sw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Bạn Cho Mình Hỏi Từ Viết Tắt SW Là Gì ? | Diễn Đàn Cá Cảnh
-
Sw Là Gì Trong Chứng Khoán
-
SW Là Gì - Hậu Vệ Sweeper Là Vị Trí Nào? - Việt Nam 9
-
Sw Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Sw Nghĩa Là Gì?
-
SW, S/W = Shipping Weight - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online