Sw Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 481 kết quả phù hợp.
Kết quả #141swazi
Phát âm
Xem phát âm swazi »Ý nghĩa
* danh từ người xoadi (nam phi) tiếng xoadi
Xem thêm swazi » Kết quả #142sweal /sweil/
Phát âm
Xem phát âm sweal »Ý nghĩa
ngoại động từ
+ (sweal) /sweil/ (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sémnội động từ
chảy ra (nến)danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy Xem thêm sweal » Kết quả #143swear /sweə/
Phát âm
Xem phát âm swear »Ý nghĩa
danh từ
lời thề lời nguyền rủa, câu chửi rủangoại động từ
swore; sworn thề, thề nguyền, tuyên thệto swear eternal fidelity → thề trung tành muôn đời bắt thềto swear somebody to secrecy → bắt ai thề giữ bí mậtnội động từ
chửi, nguyền rủato swear at nguyền rủa (ai)to swear by (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm đưa ra (để làm thí dụ) viện (ai, thần thánh...) để thề=to swear by Jupiter; to swear by all Gods → thề có trờito swear off thề bỏ, thề chừa (rượu...) Xem thêm swear » Kết quả #144swear-word /'sweəwə:d/
Phát âm
Xem phát âm swear-word »Ý nghĩa
danh từ
câu chửi rủa, lời nguyền rủa Xem thêm swear-word » Kết quả #145swearer /'sweərə/
Phát âm
Xem phát âm swearer »Ý nghĩa
danh từ
người hay thề người hay chửi rủa Xem thêm swearer » Kết quả #146swearer /'sweərə/
Phát âm
Xem phát âm swearers »Ý nghĩa
danh từ
người hay thề người hay chửi rủa Xem thêm swearers » Kết quả #147swear /sweə/
Phát âm
Xem phát âm swearing »Ý nghĩa
danh từ
lời thề lời nguyền rủa, câu chửi rủangoại động từ
swore; sworn thề, thề nguyền, tuyên thệto swear eternal fidelity → thề trung tành muôn đời bắt thềto swear somebody to secrecy → bắt ai thề giữ bí mậtnội động từ
chửi, nguyền rủato swear at nguyền rủa (ai)to swear by (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm đưa ra (để làm thí dụ) viện (ai, thần thánh...) để thề=to swear by Jupiter; to swear by all Gods → thề có trờito swear off thề bỏ, thề chừa (rượu...) Xem thêm swearing » Kết quả #148swear /sweə/
Phát âm
Xem phát âm swears »Ý nghĩa
danh từ
lời thề lời nguyền rủa, câu chửi rủangoại động từ
swore; sworn thề, thề nguyền, tuyên thệto swear eternal fidelity → thề trung tành muôn đời bắt thềto swear somebody to secrecy → bắt ai thề giữ bí mậtnội động từ
chửi, nguyền rủato swear at nguyền rủa (ai)to swear by (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm đưa ra (để làm thí dụ) viện (ai, thần thánh...) để thề=to swear by Jupiter; to swear by all Gods → thề có trờito swear off thề bỏ, thề chừa (rượu...) Xem thêm swears » Kết quả #149sweat /swet/
Phát âm
Xem phát âm sweat »Ý nghĩa
danh từ
mồ hôiwet with sweat → ướt đẫm mồ hôiby the sweat of one's brow → bằng mồ hôi nước mắt của mình " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôinightly sweats → sự ra mồ hôi trộma sweat will do him good → cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi công việc vất vả, việc khó nhọche cannot stand the sweat of it → anh ta không chịu được vất vả sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắngto be in a sweat → lo lắngold sweat (từ lóng) lính giànội động từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi úa ra, rỉ ra (như mồ hôi) làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) sợ hãi, hối hận=he shall sweat for it → anh ta sẽ hối hận về việc đóngoại động từ
chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...) làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi lau mồ hôi (cho ngựa) ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột ủ (thuốc lá) hàn (kim loại) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khaito sweat out xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)to sweat blood (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại Xem thêm sweat » Kết quả #150sweat shirt /'swet'ʃə:t/
Phát âm
Xem phát âm sweat shirt »Ý nghĩa
danh từ
áo vệ sinh ngắn tay Xem thêm sweat shirt »- Previous
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- Next
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Sw Là J
-
SW Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
SW Là Gì? -định Nghĩa SW | Viết Tắt Finder
-
Sw Là Gì, Nghĩa Của Từ Sw | Từ điển Anh - Việt
-
SW, S/W = Shipping Weight Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Sw Là Gì
-
"sw" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SW Là Gì - Vì Sao Vị Trí SW Lại Được Ưa Chuộng Trong Bóng Đá
-
Sw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Bạn Cho Mình Hỏi Từ Viết Tắt SW Là Gì ? | Diễn Đàn Cá Cảnh
-
Sw Là Gì Trong Chứng Khoán
-
SW Là Gì - Hậu Vệ Sweeper Là Vị Trí Nào? - Việt Nam 9
-
Sw Nghĩa Là Gì?
-
SW, S/W = Shipping Weight - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online