Sw Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
sw
* (viết tắt)
(rađio) sóng ngắn (short wave)
Tây Nam (South West (ern))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sw
Similar:
southwest: the compass point midway between south and west; at 225 degrees
Synonyms: sou'-west, southwestward
- sw
- swab
- swad
- swag
- swam
- swan
- swap
- swat
- sway
- swbs
- swbw
- swig
- swim
- swiz
- swob
- swop
- swot
- swum
- swage
- swain
- swale
- swami
- swamp
- swank
- swapo
- sward
- swarf
- swarm
- swart
- swash
- swath
- swazi
- sweal
- swear
- sweat
- swede
- sweep
- sweet
- swell
- swept
- swift
- swill
- swine
- swing
- swink
- swipe
- swirl
- swish
- swiss
- swizz
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Sw Là Gì Trong Tiếng Anh
-
SW Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Ý Nghĩa Của SW Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SW Là Gì? -định Nghĩa SW | Viết Tắt Finder
-
Sw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"sw" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sw Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Sw Là Gì, Nghĩa Của Từ Sw | Từ điển Anh - Việt
-
Sw' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
SW Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
SW, S/W = Shipping Weight Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Sw Nghĩa Là Gì
-
Các Hướng Đông Tây Nam Bắc Trong Tiếng Anh Là Gì E W S N
-
Sw Là Gì ? Nghĩa Của Từ Sw Trong Tiếng Việt - Vĩnh Long Online