Sweep-net - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈswip.ˈnɛt/
Danh từ
sweep-net /ˈswip.ˈnɛt/
- Lưới vét (lưới đánh cá).
- Vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sweep-net”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái Vợt Cá Tiếng Anh
-
Cái Vợt Hứng Cá - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Vợt Hứng Cá In English - Glosbe Dictionary
-
Vợt Hứng Cá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Vợt Bắt Cá: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Cái Vợt Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Netful | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cái Vợt Cá Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Vợt Bắt Cá Tiếng Anh - BeeCost
-
Spoon-net Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vợt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Vợt Vớt Cá Tiếng Anh - Thức ăn Mèo