Switch off hoặc switch something off: để tắt một thứ gì đó bằng cách xoay hoặc nhấn nút hoặc di chuyển công tắc, cần gạt ,... Turn off hoặc turn something off: để dừng hoạt động hoặc dòng chảy của (cái gì đó) bằng cách nhấn nút, di chuyển công tắc, v.v.
Xem chi tiết »
switch off ý nghĩa, định nghĩa, switch off là gì: 1. to stop giving your attention to someone or something: 2. to stop giving your attention to…
Xem chi tiết »
Switch off là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Switch off - Từ điển Anh - Việt: vặn, tắt, cúp, cách ly, cúp, ngắt, ngắt điện, vặn,
Xem chi tiết »
Switch off: tắt, từ được dùng để diễn tả hành động khi tắt một cái máy hay là một cái đèn thì nó ngừng hoạt động. I parked my car in the parking lot before ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2021 · Switch off: tắt, tự được dùng làm diễn đạt hành động Lúc tắt một cái trang bị hay một chiếc đèn thì nó kết thúc chuyển động. I parked my car in ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Switch off hoặc switch something off: để tắt một thứ gì đó bằng cách xoay hoặc nhấn nút hoặc di chuyển công tắc, cần gạt,… Turn off hoặc turn ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · Switch off hoặc switch something off: nhằm tắt một đồ vật gì đấy bằng phương pháp luân phiên hoặc dìm nút hoặc di chuyển công tắc nguồn, bắt ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'switch off' trong tiếng Việt. switch off là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Switch off dùng để chỉ việc tắt, ngừng hoạt động của vật nào đó bằng cách bật, xoay… Trái nghĩa với . Ví dụ: You don't switch off the TV yet, please. (Bạn đừng ...
Xem chi tiết »
thư giãn; thư tháiI play squash after work to help me switch off.Tôi chơi bóng quần sau giờ làm việc cho thư thái.Sometimes she can't get to sleep, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. switch off. cause to stop operating by disengaging a switch. Turn off the stereo, please. cut the engine. turn out the lights.
Xem chi tiết »
Switch off là gì: vặn, tắt, cúp, Kỹ thuật chung: cách ly, cúp, ngắt, ngắt điện, vặn, to switch off, ngắt mạch.
Xem chi tiết »
Thật là nhân văn, Stefan, ngoại trừ công tắc của bạn còn nguyên vẹn, điều đó có nghĩa là bạn biết điều gì đó, vì vậy hãy nhổ nó ra. Copy Report an error. Now is ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của switch off. Alternative for switch off. Đồng nghĩa: cut, turn off, turn out, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Switch Off Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề switch off nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu