Từ điển Anh Việt "switch Off" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"switch off" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

switch off

cách ly
cúp
ngắt
  • to switch off: ngắt mạch
  • ngắt điện
    vặn
    Lĩnh vực: toán & tin
    vặn, tắt, cúp
    to switch off
    ra khớp

    ocắt, ngắt

    Xem thêm: cut, turn off, turn out

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    switch off

    Từ điển WordNet

      v.

    • cause to stop operating by disengaging a switch; cut, turn off, turn out

      Turn off the stereo, please

      cut the engine

      turn out the lights

    English Synonym and Antonym Dictionary

    syn.: cut turn off turn out

    Từ khóa » Switch Off Nghĩa Là Gì