Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · swear someone in ý nghĩa, định nghĩa, swear someone in là gì: 1. When someone is sworn in, they make a formal promise to be honest or loyal, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sworn ý nghĩa, định nghĩa, sworn là gì: 1. past participle of swear 2. formally and officially stated as being true: 3. past participle of…
Xem chi tiết »
To be sworn (in) là gì: Idioms: to be sworn ( in ), tuyên thệ.
Xem chi tiết »
tuyên thệAfter every member of the jury has been sworn in, the judge introduces the lawyers.Sau khi mọi thành viên của hội đồng xét xử đã tuyên thệ, thẩm phán ...
Xem chi tiết »
danh từ. lời thề. lời nguyền rủa, câu chửi rủa. động từ. thề, thề nguyền, tuyên thệ. to swear eternal fidelity. thề trung tành muôn đời.
Xem chi tiết »
sworn. sworn /sweə/. danh từ. lời thề. lời nguyền rủa, câu chửi rủa. ngoại động từ swore; sworn. thề, thề nguyền, tuyên thệ. to swear eternal fidelity: thề ...
Xem chi tiết »
sworn /sweə/ * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề ...
Xem chi tiết »
Socialist Republic of Vietnam. SS (Subscribed and sworn). Hanoi. Embassy of the United States of America. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Hà Nội.
Xem chi tiết »
SWORN TO AND SUBSCRIBED BEFORE ME ON THIS DATE (TUYÊN THỆ VÀ ... Bang này có thể được quản lý và là chứng nhận về thông tin được cung cấp bởi thẩm phán, ...
Xem chi tiết »
I, the undersigned, do solemnly swear affirm that I will support and ... Pháp và luật pháp của North Carolina, miễn là không mâu thuẫn với luật Hoa Kỳ; rằng.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2012 · Vow và swear, khi là động từ, có chung một nghĩa là dùng lời hứa nghiêm trọng mà ước hẹn điều gì (make a serious promise) hay lời nguyện (a ...
Xem chi tiết »
Definition of COULD HAVE SWORN (phrase): when you are sure something happened. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. sworn. bound by or stated on oath. now my sworn friend and then mine enemy"- Shakespeare. Antonyms: ...
Xem chi tiết »
Oral or written assertion of fact(s) stated under oath. An affidavit, for example, is a sworn statement. Source: Sworn statement là gì? Business Dictionary ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sworn In Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sworn in là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu