Swot Up On Là Gì - Hỏi Đáp

phrasal verb jump to other results

Nội dung chính Show
  • swot up (on something) Thành ngữ, tục ngữ
  • be fed up with (with someone or something)
  • blow it (something)
  • feel up to (do something)
  • fill (something) in
  • get (something) over with
  • get hold of (something)
  • get on with (something)
  • hard on (someone/something)
  • have (something) going for one
  • have had it (with someone or something)
  • keep (something) under one
  • keep on (doing something)
  • let (something) go
  • let (something) ride
  • look (something) up
  • not to touch (something) with a ten-foot pole|not
  • play on/upon (something)
  • pull (something) off
  • put (something) over on someone
  • put (something) past someone (negative)
  • ram (something) down one
  • ram (something) down someone's throat
  • run into (something)
  • run out (of something)
  • run up against (something)
  • see about (something)
  • see to (something)
  • sick of (someone or something)
  • try (something) out
  • swot up (on something)
  • Video liên quan

swot something up | swot up on something

Swot up = Ôn thi

Knuckle down = Tập trung làm việc chăm chỉ

Muck around = Dành thời gian để… không làm gì cả

Muck in = Giúp ai việc gì đó

Faff = Làm tốn thời gian hay làm rối lên

Hit the hay = Đi ngủ

Kip = Ngủ

Sleep like a log = Ngủ ngon

Do, Bash hay Get together = Party = Tiệc tùng

Chat up = Tán tỉnh ai đó

Have a chin-wag = Trò chuyện hay “tám” với bạn bè

Dance-off = Thời khắc “ảo diệu” khi mà các vũ công đấu với nhau xem ai là kẻ “máu” nhất

Mosh-pit = Khu vực gần sát với sân khấu một chương trình biểu diễn nhạc rock, nơi các khán giả “quá khích” thường lên nhảy nhót

BYOB (Bring your own bottle) = Ở Anh, việc chủ tiệc yêu cầu khách mời mang theo nước uống của mình là rất đỗi bình thường, thế nên đừng ngạc nhiên khi thấy dòng ghi chú BYOB trên thiếp mời.

It's your round! = Tại quán bar, các nhóm bạn bè thường thay phiên nhau mua đồ uống cho cả bàn. Tuy nhiên việc này khá bất tiện với những nhóm quá đông người, thế nên những lúc đó mọi người sẽ tự đi mua phần mình hoặc chia nhau ra làm những nhóm nhỏ hơn.

Để có một khởi đầu du học Anh thuận lợi, hãy trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú kể trên để luôn yên tâm không lo bị “đánh rơi” nhịp nào khi trò chuyện cùng những người bạn bản xứ, bạn nhé!

NHỮNG HỖ TRỢ MIỄN PHÍ TỪ IDP

IDP hiểu được những khó khăn của học sinh và phụ huynh khi chuẩn bị hồ sơ du học và rất nhiều thắc mắc cần được giải đáp.

Có những kỳ hạn bạn cần ghi nhớ để không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nộp đơn vào trường.

Nếu bạn đang ấp ủ dự định du học Anh trong thời gian tới, liên hệ chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ tận tâm giải đáp mọi thắc mắc.

Các dịch vụ hỗ trợ miễn phí từ IDP bao gồm:

✔️ Tư vấn du học Anh miễn phí và tiết kiệm: chọn trường, các khóa học phù hợp

✔️ Hỗ trợ xin học bổng du học Anh từ 20% - 100%

✔️ Hỗ trợ nộp đơn xin nhập học, theo dõi tiến độ và nhận thư xác nhận từ trường

✔️ Hướng dẫn khám sức khỏe, luyện phỏng vấn

✔️ Hoàn tất hồ sơ xin visa du học Anh miễn phí với tỷ lệ đậu 95%

✔️ Tư vấn đặt chỗ ở, vé máy bay, miễn phí sim điện thoại (UK), trang bị kỹ năng trước khi lên đường

 

Bạn có thể tìm hiểu thêm: Con người và văn hóa khi du học Anh

Ý nghĩa của từ swot up on là gì:

swot up on nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ swot up on Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa swot up on mình

0   1

học gạo; càyGill's swotting up on German history.Gill đang học gạo lịch sử Đức.

>

swot up (on something) Thành ngữ, tục ngữ

be fed up with (with someone or something)

be out of patience (with someone

blow it (something)

fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.

feel up to (do something)

feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don

fill (something) in

write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.

get (something) over with

finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.

get hold of (something)

get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.

get on with (something)

continue to do; make progress" Be quiet and get on with your homework."

hard on (someone/something)

treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.

have (something) going for one

have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.

have had it (with someone or something)

can

keep (something) under one

keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.

keep on (doing something)

continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over.

let (something) go

pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.

let (something) ride

continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.

look (something) up

search for something in a dictionary or other book I

not to touch (something) with a ten-foot pole|not

v. phr. To consider something completely undesirable or uninteresting. Some people won't touch spinach with a ten-foot pole. Kids who wouldn't touch an encyclopedia with a ten-foot pole love to find information with this computer program.

play on/upon (something)

cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night.

pull (something) off

accomplish something remarkable He really is lucky in being able to pull off the new business merger with no problems.

put (something) over on someone

fool, trick He was trying to put something over on his boss when he said that he was sick and couldn

put (something) past someone (negative)

be surprised by what someone does I wouldn

ram (something) down one

force one to do or agree to something not wanted She always tries to ram her ideas down our throats which makes us very angry.

ram (something) down someone's throat

force one to do or agree to something not wanted The lawyer rammed the settlement down our throats even though we were not happy with it.

run into (something)

hit something or crash into something His car ran into the other car on the highway.

run out (of something)

use up, come to an end The car ran out of gas in the middle of the countryside.

run up against (something)

encounter They ran up against many problems when they were building the freeway.

see about (something)

check into something I

see to (something)

attend to or do something I will see to the rental car and you can see to the airplane tickets.

sick of (someone or something)

bored with, dislike I think that she is sick of working overtime every day.

try (something) out

test We were not allowed to try the computer out before we bought it.

swot up (on something)

To study (something) very intensely and in a short space of time; to cram (something). I've been trying to swot up on my French before we fly to Paris next week. Swotting up at the last minute is one of the worst ways to actually learn something.Learn more: upLearn more:

Từ khóa » Swot Up Là Gì