Từ điển Anh Việt "swot Up" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"swot up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

swot up

Xem thêm: cram, grind away, drum, bone up, swot, get up, mug up, bone

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

swot up

Từ điển WordNet

    v.

  • study intensively, as before an exam; cram, grind away, drum, bone up, swot, get up, mug up, bone

    I had to bone up on my Latin verbs before the final exam

Từ khóa » Swot Up Là Gì