Swot

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. swot
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
swot Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swot Phát âm : /swɔt/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
  • học sinh học gạo
  • bài học khó; công việc khó
    • what a swot! bài khó kinh khủng!

+ động từ

  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  grind nerd wonk dweeb cram grind away drum bone up get up mug up swot up bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "swot" sad said sat sate sauté scad scat scoot scot scotia more...
Lượt xem: 548 Từ vừa tra + swot : (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo

Từ khóa » Swot Up On Nghĩa Là Gì