Từ điển Anh Việt "swot Up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"swot up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
swot up
Xem thêm: cram, grind away, drum, bone up, swot, get up, mug up, bone
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhswot up
Từ điển WordNet
- study intensively, as before an exam; cram, grind away, drum, bone up, swot, get up, mug up, bone
I had to bone up on my Latin verbs before the final exam
v.
Từ khóa » Swot Up On Nghĩa Là Gì
-
SWOT UP (SOMETHING) - Cambridge Dictionary
-
Swot Up (on Sth) | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học
-
Swot Up On Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cùng Học Ngoại Ngữ - Vietgle Tra Từ - Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng
-
Swot Up On Nghĩa Là Gì?
-
Swot Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Swot Up (on Something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Từ điển Tiếng Lóng Khi Du Học Anh Quốc | IDP Vietnam
-
Swot-up-on Phrasal Verb - Oxford Learner's Dictionaries
-
Swot Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Đồng Nghĩa Của Swot Up - Idioms Proverbs
-
Swot Up
-
Swot Up Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
Phân Tích SWOT Là Gì? Hướng Dẫn AZ Dành Cho Người Mới – 2022
-
Phân Tích SWOT Và ứng Dụng Hiệu Quả
-
Ý Nghĩa Của Swot Up - DictWiki.NET
-
"Nhập Môn" Tiếng Lóng Cho Du Học Sinh Vương Quốc Anh
-
[WORD UMBRELLA] TOPIC EDUCATION... - The IELTS A-Team
-
Swot