The Sympathizer (tạm dịch: Cảm Tình Viên) là tiểu thuyết đầu tay của nhà văn người Mỹ gốc Việt, Nguyễn Thanh Việt . Tác phẩm đã giành giải Pulitzer cho tác phẩm hư cấu năm 2016.
Xem chi tiết »
sympathizer ý nghĩa, định nghĩa, sympathizer là gì: 1. a person who supports a political organization or believes in a set of ideas: 2. a person who…
Xem chi tiết »
Danh từ · Người có cảm tình · Người thông cảm; người đồng tình (với người khác).
Xem chi tiết »
Sympathizer là gì: / ´simpə¸θaizə /, Danh từ: người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác), Thông dụng · Danh từ
Xem chi tiết »
sympathizer /'simpəθaiz/ nghĩa là: người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người kh... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sympathizer, ...
Xem chi tiết »
sympathizer trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sympathizer (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sympathizer - sympathizer là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. người có cảm tình 2. người thông cảm; người đồng tình (với người khác) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'sympathizer' trong tiếng Việt. sympathizer là gì? ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): sympathy, sympathizer, sympathies, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sympathizer nghĩa là người có cảm tình.
Xem chi tiết »
@sympathizer /'simpəθaiz/ * danh từ - người có cảm tình - người thông cảm; người đồng tình (với người khác). sympathicotropic · sympathise · sympathiser ...
Xem chi tiết »
sympathizer nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sympathizer Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sympathizer mình ...
Xem chi tiết »
Viet Thanh Nguyen hay Nguyễn Thanh Việt? Tên những nhân vật “Man” và “Bon” của tôi là gì trong tiếng Việt? Mẫn và Bốn?”.
Xem chi tiết »
After an abortive coup in 1965 by alleged communist sympathizers SOEKARNO was gradually eased from power. · Sau một cuộc đảo chính thất bại trong 1965 bởi cảm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. sympathizer. commiserates with someone who has had misfortune. Synonyms: sympathiser, comforter. someone who shares your feelings ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · The Sympathizer (tạm dịch: Cảm tình viên) là tiểu thuyết đầu tay của nhà văn người Mỹ gốc Việt, Nguyễn Thanh Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sympathizer Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sympathizer là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu