Symphony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ symphony tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | symphony (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ symphonyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
symphony tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ symphony trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ symphony tiếng Anh nghĩa là gì.
symphony /'simfəni/* danh từ- bản nhạc giao hưởng- khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng- (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
Thuật ngữ liên quan tới symphony
- inefficacious tiếng Anh là gì?
- perforation tiếng Anh là gì?
- temper tiếng Anh là gì?
- washers tiếng Anh là gì?
- jaunting tiếng Anh là gì?
- contrasty tiếng Anh là gì?
- professionalism tiếng Anh là gì?
- probit (probability unit) tiếng Anh là gì?
- Beveridge Report tiếng Anh là gì?
- gun-bank tiếng Anh là gì?
- monologize tiếng Anh là gì?
- nectar tiếng Anh là gì?
- dynamic element tiếng Anh là gì?
- morphological tiếng Anh là gì?
- smuggled tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của symphony trong tiếng Anh
symphony có nghĩa là: symphony /'simfəni/* danh từ- bản nhạc giao hưởng- khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng- (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
Đây là cách dùng symphony tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ symphony tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
symphony /'simfəni/* danh từ- bản nhạc giao hưởng- khúc nhạc mở đầu (bài hát) tiếng Anh là gì? khúc nhạc kết thúc (bài hát)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) sự hoà âm
Từ khóa » Symphony Có Nghĩa Là Gì
-
Symphony - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Symphony - Từ điển Anh - Việt
-
Symphony Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Symphony
-
Dịch Từ "symphony" Từ Anh Sang Việt
-
'symphony' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Symphony Là Gì, Symphony Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Giao Hưởng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Symphony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Symphony Là Gì ? Symphony Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Symphony Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Symphony Là Gì - Nghĩa Của Từ Symphony - Blog Của Thư
-
Lời Dịch Bài Hát Symphony | VOCA.VN
-
SYMPHONY (GIAO HƯỞNG) - Website Nhạc Cổ Điển - Nhaccodien
symphony (phát âm có thể chưa chuẩn)