Symphony - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=symphony&oldid=2185425” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɪm.fə.ni/
Danh từ
symphony (số nhiều symphonies)
- Bản nhạc giao hưởng.
- Khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dàn nhạc giao hưởng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Sự hoà âm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “symphony”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Symphony Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Symphony - Từ điển Anh - Việt
-
Symphony Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Symphony
-
Dịch Từ "symphony" Từ Anh Sang Việt
-
Symphony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'symphony' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Symphony Là Gì, Symphony Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Giao Hưởng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Symphony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Symphony Là Gì ? Symphony Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Symphony Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Symphony Là Gì - Nghĩa Của Từ Symphony - Blog Của Thư
-
Lời Dịch Bài Hát Symphony | VOCA.VN
-
SYMPHONY (GIAO HƯỞNG) - Website Nhạc Cổ Điển - Nhaccodien