Symphony | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: symphony Best translation match:
English Vietnamese
symphony * danh từ - bản nhạc giao hưởng - khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng - (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
Probably related with:
English Vietnamese
symphony buổi hòa nhạc ; bản giao hưởng ; bản nhạc giao hưởng ; bản nhạc ; giao hưởng bất tận ; giao hưởng ; hoà âm ; hưởng ; nhạc giao hưởng ; nhạc ;
symphony buổi hòa nhạc ; bản giao hưởng ; bản nhạc giao hưởng ; bản nhạc ; giao hưởng bất tận ; giao hưởng ; hoà âm ; hưởng ; nhạc giao hưởng ; nhạc ; thúc ;
May be synonymous with:
English English
symphony; symphonic music a long and complex sonata for symphony orchestra
symphony; philharmonic; symphony orchestra a large orchestra; can perform symphonies
May related with:
English Vietnamese
symphonious * tính từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm
symphony * danh từ - bản nhạc giao hưởng - khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng - (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
symphony orchestra * danh từ - dàn nhạc giao hưởng
symphoniously * phó từ - xem symphonious
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Symphony Dịch Sang Tiếng Anh