Syringe | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: syringe Best translation match:
English Vietnamese
syringe * danh từ - ống tiêm - vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...) * ngoại động từ - tiêm (thuốc) - thụt (nước tưới cây...)
Probably related with:
English Vietnamese
syringe bơm tiêm nào ; bơm tiêm ; bằng kim tiêm ; chiếc bkt ; chích ; cái xilanh ; cái ống ; tiêm ; ́ i ô ́ ng tiêm ; ống chích ; ống chích đó ; ống tiêm ;
syringe bơm tiêm nào ; bơm tiêm ; bằng kim tiêm ; chiếc bkt ; chích ; cái xilanh ; cái ống ; tiêm ; ống chích ; ống chích đó ; ống tiêm ;
May related with:
English Vietnamese
syringe * danh từ - ống tiêm - vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...) * ngoại động từ - tiêm (thuốc) - thụt (nước tưới cây...)
syringeal * tính từ - (động vật học) (thuộc) minh quản
syringes * danh từ, số nhiều syrinxes, syringes - (âm nhạc) cái khèn - (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập) - (giải phẫu) vòi ớt-tát - (động vật học) minh quản (chim) - (giải phẫu) chỗ rò, đường rò
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bơm Kim Tiêm Tiếng Anh Là Gì