Tabetai/nomitai/hatarakitai… Biểu Hiện Của Hy Vọng Hoặc Mong ...

Làm thế nào để bạn thể hiện hy vọng và mong muốn của mình bằng tiếng Nhật? Một trong những cách dễ nhất để thể hiện cảm xúc của bạn khi bạn muốn làm một việc gì đó bằng tiếng Nhật là sử dụng cách diễn đạt tiếng Nhật “~ た い” (tai). Hãy học cách sử dụng “~ た い” (tai) để thể hiện bản thân trong các tình huống khác nhau như ăn uống và học tập nhé!

1 .  食 べ た い (tabetai)

Từ “食 べ た い” (tabetai) là một cách thể hiện mong muốn ăn một thứ gì đó.

Thí d

私 は 今夜 寿司 が 食 べ た い。

Watashi wa kon'ya sushi ga tabetai.

Tôi muốn ăn sushi tối nay.

“食 べ た く な い” (tabetakunai) là cách nói rằng bạn không muốn ăn hoặc không muốn ăn khi có thứ bạn không thích xuất hiện trước mặt. Đó là một cách diễn đạt đơn giản, vì vậy nó thường được sử dụng khi trẻ em nói với người lớn.

Thí d

僕 は に ん じ ん を 食 べ た く な い。

Boku wa ninjin o tabetakunai.

Tôi không muốn ăn cà rốt.

Thí d

私 は 何 も 食 べ た く な い。

watashi wa nani mo tabetakunai.

Tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì.

Nếu bạn muốn hỏi ai đó có muốn ăn gì không, hãy nói: “食 べ た い?” (tabetai?). Nâng cao cuối từ để người đó biết bạn đang hỏi. “食 べ た い?” (tabetai?) Là một cách diễn đạt bình thường, được sử dụng cho các thành viên trong gia đình, người yêu và những người thân thiết khác. Khi bạn sử dụng nó cho người lớn tuổi hoặc sếp của bạn, hãy sử dụng “食 べ た い で す か?” (tabetaidesu ka?) hoặc “お 召 し 上 が り に な り ま す か?” (omeshiagari ni narimasu ka?) lịch sự một chút.

Thí d

お 昼 ご 飯 は 何 を 食 べ た い?

Ohiru gohan wa nani o tabetai?

Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?

Thí d

刺身 と 天 ぷ ら ど っ ち が 食 べ た い で す か?

Sashimi to tenpura dochira wo tabetaidesu ka?

Bạn muốn ăn món nào, sashimi hay tempura?

Thí d

社長 、 何 を お 召 し 上 が り に な り ま す か?

Shachō, nani wo omeshiagari ni narimasu ka?

Ngài Tổng thống, ngài muốn ăn gì?

2 .  飲 み た い (nomitai)

“飲 み た い” (nomitai) là một cách diễn đạt trong tiếng Nhật được sử dụng khi bạn muốn uống một thứ gì đó. Khi bạn hỏi ai đó có muốn uống gì không, bạn có thể nói: “飲 み ま す か?” (nomi masu ka?). Nếu bạn không muốn uống rượu, bạn có thể sử dụng “飲 み た く な い” (nomitakunai) để thể hiện bản thân một cách đơn giản nhất. Khi bày tỏ sự tôn trọng với cấp trên tại nơi làm việc, “お 飲 み に な り ま す か?” (onomi ni narimasu ka?) Là một biểu hiện lịch sự.

Thí d

私 は 水 が 飲 み た い。

Watashi wa mizu ga nomitai.

Tôi muốn uống nước.

Thí d

僕 は コ ー ヒ ー が 苦 手 な の で 飲 み た く な い。

Boku wa kōhī ga nigate nanode nomitakunai.

Tôi không giỏi cà phê nên tôi không muốn uống.

Thí d

部長 、 何 か お 飲 み に な り ま す か?

Buchō, nanika onomi ni narimasu ka?

Ông chủ, ông có muốn uống gì không?

3 .  帰 り た い (kaeritai)

“帰 り た い” (kaeritai) có nghĩa là hy vọng hoặc mong muốn trở về nhà từ một nơi nào đó. Cảm giác không muốn quay lại một nơi nào đó được thể hiện bằng cách sử dụng “帰 り た く な い” (kaeritakunai).

Thí d

仕事 が 終 わ っ た ら 早 く 帰 り た い。

Shigoto ga owattara hayaku kaeritai.

Tôi muốn về nhà ngay sau khi làm việc.

Thí d

家族 に 会 い た い か ら 国 に 帰 り た い。

Kazoku ni aitaikara kuni ni kaeritai.

Tôi muốn về nước vì tôi muốn gặp gia đình.

Thí d

遊 園地 で 遊 ぶ の が 楽 し す ぎ て 、 家 に 帰 り た く な い

Yūenchi de asobu no ga tanoshi sugite, tức ni kaeritakunai.

Tôi không muốn về nhà vì tôi thích chơi trong công viên giải trí quá.

[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]

4 .  (hatarakitai)

“働 き た い” (hatarakitai) thể hiện hy vọng hoặc mong muốn làm việc. Biểu thức này thường được sử dụng kết hợp với các từ mô tả một địa điểm. Biểu thức này thường được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn xin việc và khi điền vào các mẫu đơn.

Thí d

私 は こ の 会 社 で 働 き た い で す。

Watashi wa kono kaisha de hatarakitai desu.

Tôi muốn làm việc cho công ty này.

Thí d

私 は 日本 で 働 き た い で す。

Watashi wa Nihon de hatarakitai desu.

Tôi muốn làm việc tại Nhật Bản.

Thí d

あ な た は 将来 何 歳 ま で 働 き た い で す か?

Anata wa shōrai nan-sai làm hatarakitai desu ka?

Bạn muốn làm việc trong độ tuổi nào trong tương lai?

5 .  住 み た い (sumitai)

“住 み た い” (sumitai) là một cách diễn đạt được sử dụng khi bạn muốn nói cho ai đó biết bạn muốn sống ở đâu. Khi sử dụng biểu thức này, nó thường được sử dụng với các từ mô tả một địa điểm, tương tự như cách “働 き た い” (hatarakitai) được sử dụng. Nếu bạn không muốn sống ở một nơi vì lý do nào đó, bạn có thể nói “住 み た く な い” (sumitakunai) để bày tỏ sự không muốn sống ở đó.

Thí d

私 は 東京 に 住 み た い で す。

Watashi wa Tōkyō ni sumitai desu.

Tôi muốn sống ở Tokyo.

Thí d

私 は イ ギ リ ス に 住 み た い で す。

Watashi wa Igirisu ni sumitai desu.

Tôi muốn sống ở Anh.

Thí d

こ の ア パ ー ト は 雨 漏 り す る か ら 住 み た く な い。

Kono apāto wa amamori surukara sumitakunai.

Tôi không muốn sống trong căn hộ này vì nó bị dột.

6 .  買 い た い (kaitai)

Từ “買 い た い” (kaitai) thể hiện mong muốn hoặc mong muốn mua một thứ gì đó.

Thí d

僕 は 新 し い 靴 を 買 い た い。

Boku wa atarashī kutsu wo kaitai.

Tôi muốn mua một đôi giày mới.

7 .  行 き た い (ikitai)

Từ “行 き た い” (ikitai) thể hiện mong muốn hoặc mong muốn đến một địa điểm nhất định. Nó thường được sử dụng kết hợp với các từ mô tả một địa điểm hoặc thời gian. Nếu bạn không muốn đến một địa điểm nhất định, hãy sử dụng “行 き た く な い” (ikitakunai).

Thí d

私 は 来年 北海道 に 行 き た い。

Watashi wa rainen Hokkaidō ni ikitai.

Tôi muốn đến Hokkaido vào năm tới.

Thí d

注射 が 怖 い の で 病院 に 行 き た く な い。

Chūsha ga kowai node byōin ni ikitakunai.

Tôi không muốn đến bệnh viện vì sợ tiêm.

8 .  見 た い (mitai)

Từ “見 た い” (mitai) là một cách diễn đạt trong tiếng Nhật được sử dụng để thể hiện cảm giác của bạn khi bạn muốn xem một thứ gì đó.

Thí dụ

上 野 公園 の 桜 を 見 た い。

Uenokōen no sakura wo mitai.

Tôi muốn ngắm hoa anh đào ở Công viên Ueno.

Thí d

日本 で 雪 を 見 た い。

Nihon de yuki wo mitai.

Tôi muốn nhìn thấy tuyết ở Nhật Bản.

Trong tiếng Nhật, có nhiều cách để thể hiện hy vọng và mong muốn. Cách nói hy vọng và mong muốn tùy thuộc vào đối tượng là ai. Tại sao bạn không học tiếng Nhật nhiều hơn và học cách nói nhiều cách diễn đạt khác nhau?

Nếu bạn quan tâm đến ngôn ngữ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên min phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bn có th tri nghim min phí các bài hc tiếng Nht thc tế ca giáo viên giàu kinh nghim.

Từ khóa » Hi Trong Tiếng Nhật