"table" Là Gì? Nghĩa Của Từ Table Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
['teibl]
obảng, biểu, bàn; cao nguyên
§astronomical table : lịch thiên văn
§canting table : bàn nghiêng, mặt nghiêng
§concentrating table : bảng nồng độ
§conversion table : bảng chuyển đổi (đơn vị đo lường)
§gage table : bảng đo lường
§inclined oil-water table : mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
§make and break rotary table : bàn quay xiết và mở ren tự động
§periodic table : bảng tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn
§rotary table : bàn quay (khoan)
§shaking table : bàn lắc
§sliem concentrating table : bảng nồng độ bùn khoan
§tide table : bảng thủy triều, lịch thủy triều
§tilted oil-water table : mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
§transfer table : bảng chuyển hóa
§water table : gương nước
§table of contents : bảng mục lục, bảng thành phần
§table reef : ám tiêu dạng bàn
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Tables
-
TABLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Tables - Forvo
-
Tables Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Table-tennis - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'table' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Từ điển Anh Việt "tables" - Là Gì?
-
S - Hoc24
-
Tables Là âm /z/ Hay âm /iz/ Câu Hỏi 2584012
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Mẹo Phát âm Chữ “s” Và Chữ “es” Trong Tiếng Anh - TIẾNG ANH IKUN
-
Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Phát âm S, ES Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
Cách Phát âm "s, Es" Mẹo: Quy Tắc, Ví Dụ Và Bài Tập