Table-tennis - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/
Danh từ
[sửa]table-tennis /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/
- (Thể) Bóng bàn.
Tham khảo
[sửa]- "table-tennis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Tables
-
Cách Phát âm Tables - Forvo
-
Cách Phát âm Table - Tiếng Anh - Forvo
-
TABLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tables Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'table' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
"table" Là Gì? Nghĩa Của Từ Table Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Mẹo Phát âm Chữ “s” Và Chữ “es” Trong Tiếng Anh - TIẾNG ANH IKUN
-
Table đọc Tiếng Anh Là Gì
-
S - Hoc24
-
Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Đọc Tiếng Anh Dễ Dàng Hơn Với Quy Tắc "Apple" Và "Table" - YouTube
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh, English Phonetic Table, Phonemic Chart
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm