Tables Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ tables tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | tables (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tablesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tables tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tables trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tables tiếng Anh nghĩa là gì.
table /'teibl/* danh từ- cái bàn- bàn ăn=at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn=to lay (set) the table+ bày ban ăn=to clear the table+ dọn bàn- thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn=to keep a good table+ ăn sang- những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn=to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười- (kỹ thuật) bàn máy- bảng (gỗ, đá...)=table of stone+ bảng đá- bảng, bản, bản kê, biểu=table of contents+ bảng mục lục=asironomical table+ bản thiên văn=alphabetical table+ bảng chữ cái=table of prices+ bảng giá- mặt (của hạt ngọc)- lòng bàn tay- (địa lý,địa chất) cao nguyên!to lay a bill on the table- hoãn bàn về một dự luật không thời hạn!to lie on the table- bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)!to turn the tables on (upon) someone- (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai* ngoại động từ- đặt lên bàn, để lên bàn- đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự=to table a motion+ đưa ra một đề nghị- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)table- bảng // lập bảng- t. of contents mục lục- t. of difference bảng sai phân- t. of integrals bảng tích phân- t. of logarithms bảng lôga- checking t. bảng kiểm tra- contingency t. bảng tiếp liên- conversion t. bảng dịch- difference t. bảng sai phân- fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn- integral t. bảng tích phân- life t. (thống kê) bảng tuổi thọ- mortality t. (thống kê) bảng tử vong- truth t. (logic học) bảng chân trị
Thuật ngữ liên quan tới tables
- floopy tiếng Anh là gì?
- enteritidis tiếng Anh là gì?
- smoking-coat tiếng Anh là gì?
- phantasmagoria tiếng Anh là gì?
- leninite tiếng Anh là gì?
- pump-brake tiếng Anh là gì?
- bonniness tiếng Anh là gì?
- geodetics, geodesy tiếng Anh là gì?
- goluptious tiếng Anh là gì?
- culmination tiếng Anh là gì?
- phrenalgia tiếng Anh là gì?
- preveniently tiếng Anh là gì?
- leafs tiếng Anh là gì?
- triumphing tiếng Anh là gì?
- lifts tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tables trong tiếng Anh
tables có nghĩa là: table /'teibl/* danh từ- cái bàn- bàn ăn=at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn=to lay (set) the table+ bày ban ăn=to clear the table+ dọn bàn- thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn=to keep a good table+ ăn sang- những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn=to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười- (kỹ thuật) bàn máy- bảng (gỗ, đá...)=table of stone+ bảng đá- bảng, bản, bản kê, biểu=table of contents+ bảng mục lục=asironomical table+ bản thiên văn=alphabetical table+ bảng chữ cái=table of prices+ bảng giá- mặt (của hạt ngọc)- lòng bàn tay- (địa lý,địa chất) cao nguyên!to lay a bill on the table- hoãn bàn về một dự luật không thời hạn!to lie on the table- bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)!to turn the tables on (upon) someone- (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai* ngoại động từ- đặt lên bàn, để lên bàn- đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự=to table a motion+ đưa ra một đề nghị- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)table- bảng // lập bảng- t. of contents mục lục- t. of difference bảng sai phân- t. of integrals bảng tích phân- t. of logarithms bảng lôga- checking t. bảng kiểm tra- contingency t. bảng tiếp liên- conversion t. bảng dịch- difference t. bảng sai phân- fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn- integral t. bảng tích phân- life t. (thống kê) bảng tuổi thọ- mortality t. (thống kê) bảng tử vong- truth t. (logic học) bảng chân trị
Đây là cách dùng tables tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tables tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
table /'teibl/* danh từ- cái bàn- bàn ăn=at table+ đang bàn ăn tiếng Anh là gì? trong lúc ngồi ăn=to lay (set) the table+ bày ban ăn=to clear the table+ dọn bàn- thức ăn bày bàn tiếng Anh là gì? mâm cỗ tiếng Anh là gì? cỗ bàn=to keep a good table+ ăn sang- những người ngồi quanh bàn tiếng Anh là gì? những người ngồi ăn=to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười- (kỹ thuật) bàn máy- bảng (gỗ tiếng Anh là gì? đá...)=table of stone+ bảng đá- bảng tiếng Anh là gì? bản tiếng Anh là gì? bản kê tiếng Anh là gì? biểu=table of contents+ bảng mục lục=asironomical table+ bản thiên văn=alphabetical table+ bảng chữ cái=table of prices+ bảng giá- mặt (của hạt ngọc)- lòng bàn tay- (địa lý tiếng Anh là gì?địa chất) cao nguyên!to lay a bill on the table- hoãn bàn về một dự luật không thời hạn!to lie on the table- bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)!to turn the tables on (upon) someone- (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai tiếng Anh là gì? làm đảo lộn lại tình thế đố với ai* ngoại động từ- đặt lên bàn tiếng Anh là gì? để lên bàn- đưa ra bàn tiếng Anh là gì? ghi vào chương trình nghị sự=to table a motion+ đưa ra một đề nghị- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)table- bảng // lập bảng- t. of contents mục lục- t. of difference bảng sai phân- t. of integrals bảng tích phân- t. of logarithms bảng lôga- checking t. bảng kiểm tra- contingency t. bảng tiếp liên- conversion t. bảng dịch- difference t. bảng sai phân- fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn- integral t. bảng tích phân- life t. (thống kê) bảng tuổi thọ- mortality t. (thống kê) bảng tử vong- truth t. (logic học) bảng chân trị
Từ khóa » Phiên âm Tables
-
Cách Phát âm Tables - Forvo
-
Cách Phát âm Table - Tiếng Anh - Forvo
-
TABLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'table' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Table-tennis - Wiktionary Tiếng Việt
-
"table" Là Gì? Nghĩa Của Từ Table Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Mẹo Phát âm Chữ “s” Và Chữ “es” Trong Tiếng Anh - TIẾNG ANH IKUN
-
Table đọc Tiếng Anh Là Gì
-
S - Hoc24
-
Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Đọc Tiếng Anh Dễ Dàng Hơn Với Quy Tắc "Apple" Và "Table" - YouTube
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh, English Phonetic Table, Phonemic Chart
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm