Table-tennis - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/
Danh từ
table-tennis /ˈteɪ.bəl.ˈtɛ.nəs/
- (Thể) Bóng bàn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “table-tennis”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Table
-
TABLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Table - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'table' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Table Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"table" Là Gì? Nghĩa Của Từ Table Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Đọc Tiếng Anh Dễ Dàng Hơn Với Quy Tắc "Apple" Và "Table" - YouTube
-
Học Phát âm “table” & “vase” - YouTube
-
Table đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Table-tennis Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
The Card Table
-
Table Now