"Tablecloth" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh www.studytienganh.vn › news › andquottableclothandquot-nghia-la-gi-din...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈteɪ.bəl.ˈklɔθ/. Danh từSửa đổi. table-cloth /ˈteɪ.bəl.ˈklɔθ/. Khăn trải bàn. Khăn trải bàn ăn.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Phát âm của tablecloth. Cách phát âm tablecloth trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · tablecloth ý nghĩa, định nghĩa, tablecloth là gì: 1. a large piece of cloth that covers a table during a ... Phát âm của tablecloth là gì?
Xem chi tiết »
tablecloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tablecloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tablecloth.
Xem chi tiết »
Phát âm table-cloth. table-cloth /'teiblklɔθ/. danh từ. khăn trải bàn. khăn trải bàn ăn. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
table-cloth trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng table-cloth (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
table-cloth/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng table-cloth/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2018 · F: cliffs, sniffs, beliefs, laughs, graphs, apostrophes (phụ âm “-gh” và “-ph” ở đây được phát âm như F). TH: myths, tablecloths, months (âm ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TABLECLOTH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm ... âm nhạc và khăn trải bàn trên bàn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (1.067) A. tablecloth B. authenticity C. through D. although. ... Giải thích: Đáp án B, C, A phát âm là /θ/. Đáp án D phát âm là /ð/.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ table-cloth. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng table-cloth ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm table ». Ý nghĩa. danh từ. cái bàn bàn ăn at table → đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn to lay (set) the table → bày ban ăn
Xem chi tiết »
Cách phát âm cloth · Định nghĩa của cloth. artifact made by weaving or felting or knitting or crocheting natural or synthetic fibers · Từ đồng nghĩa với cloth.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Tablecloth
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm tablecloth hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu