Từ điển Anh Việt "table-cloth" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"table-cloth" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
table-cloth
table-cloth /'teiblklɔθ/- danh từ
- khăn trải bàn
- khăn trải bàn ăn
Từ khóa » Phiên âm Tablecloth
-
"Tablecloth" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Table-cloth - Wiktionary Tiếng Việt
-
TABLECLOTH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Tablecloth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tablecloth Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Table-cloth Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Table-cloth/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm S Và Es Chuẩn Trong Tiếng Anh - Mạng Thư Viện
-
TABLECLOTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tablecloth Authenticity Through Although
-
Table-cloth Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Table Cloth Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cách Phát âm Cloth Trong Tiếng Anh - Forvo