Table Cloth Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ table cloth là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

table /'teibl/

Phát âm

Xem phát âm table »

Ý nghĩa

danh từ

  cái bàn  bàn ănat table → đang bàn ăn, trong lúc ngồi ănto lay (set) the table → bày ban ănto clear the table → dọn bàn  thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bànto keep a good table → ăn sang  những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ănto set all the table laughing → làm cho tất cả những người quanh bàn cười  (kỹ thuật) bàn máy  bảng (gỗ, đá...)table of stone → bảng đá  bảng, bản, bản kê, biểutable of contents → bảng mục lụcasironomical table → bản thiên vănalphabetical table → bảng chữ cáitable of prices → bảng giá  mặt (của hạt ngọc)  lòng bàn tay  (địa lý,địa chất) cao nguyênto lay a bill on the table  hoãn bàn về một dự luật không thời hạnto lie on the table  bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)to turn the tables on (upon) someone  (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai

ngoại động từ

  đặt lên bàn, để lên bàn  đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự=to table a motion → đưa ra một đề nghị  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)@table  bảng // lập bảng  t. of contents mục lục  t. of difference bảng sai phân  t. of integrals bảng tích phân  t. of logarithms bảng lôga  checking t. bảng kiểm tra  contingency t. bảng tiếp liên  conversion t. bảng dịch  difference t. bảng sai phân  fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn  integral t. bảng tích phân  life t. (thống kê) bảng tuổi thọ  mortality t. (thống kê) bảng tử vong  truth t. (logic học) bảng chân trị

Xem thêm table » Kết quả #2

cloth /klɔθ/

Phát âm

Xem phát âm cloth »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều clothes  vảiamerican cloth; oil cloth → vải sơn, vải dầucloth of gold → vải kim tuyến  khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)to lay the cloth → trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)  áo thầy tu  (the cloth) giới thầy tuto cut one's coat according to one's cloth  (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắmout of the same cloth  cùng một giuộc với nhauout of the whole cloth  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối=it is a lie out of the whole cloth → đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối

Xem thêm cloth »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phiên âm Tablecloth