Simply English - [TẮC ĐƯỜNG TRONG TIẾNG ANH NÓI NHƯ THẾ... www.facebook.com › posts › tắc-đường-trong-tiếng-anh-nói-như-thế-nàođ...
Xem chi tiết »
Check 'Tắc đường' translations into English. Look through examples of Tắc đường translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dù có thể bị mắc kẹt trong tắc đường lên đến 34 giờ anh vẫn thích lái xe. · Despite the possibility of getting stuck in a traffic jam for up to 34 hours he still ...
Xem chi tiết »
Bài 30: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề tắc đường · Traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm: Tắc đường · Comfortable (adj) /ˈkʌmftəbl/: Thoải mái · Annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: Khó ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tắc đường. block the road; bar the way, traffic jam. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tắc nghẽn giao thông hay Traffic congestion là một trong những chủ đề đồng ... Do đó đây là chủ đề rất dễ xuất hiện trong các bài thi tiếng anh nói chung và ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tắc đường' trong tiếng Anh. tắc đường là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Tắc nghẽn giao thông hayTraffic congestion là một trong những chủ đề đồng thời cũng là vấn đề đau đầu chưa giải quyết được ở các trung tâm ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tắc đường' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tắc đường" trong ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi đang bị tắc đường" into English. Human translations with examples: i'm hurt, i'm on it, traffic jam, i'm in jail, ...
Xem chi tiết »
1. Tiếng Anh giao tiếp chủ đề tắc đường - Phil Connect · 2. Viết Một đoạn Văn Ngắn Nói Về Traffic Jam Bằng Tiếng Anh · 3. Tắc đường bằng Tiếng Anh - Glosbe · 4.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2018 · Trong tiếng Anh, "traffic jam" là tắc đường, "roundabout" là bùng binh. ... Cycle Path (UK)/ Bicycle Path (US): Đường dành cho xe đạp ...
Xem chi tiết »
traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/. đèn giao thông ; Driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/:. Bằng lái xe ; road /rəʊd/:. đường ; Traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/:. Bị tắc đường.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tắc đường Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tắc đường trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu