tắc kè bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Like a chameleon? OpenSubtitles2018.v3. Con tắc kè chân màng ( Web-footed geckos ) cũng dùng một ...
Xem chi tiết »
One is that in the wild leopard geckos eat their shed skin so there is no trace that the leopard gecko was there. more_vert. open_in_new ...
Xem chi tiết »
Translation for 'con tắc kè' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. tắc kè. * noun. gecko. tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tắc kè trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tắc kè * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleo.
Xem chi tiết »
A gecko snapped its tongue in and out . EVBNews. Cậu ấy đúng là một con tắc kè hoa. He really is a chameleon. OpenSubtitles2018 ...
Xem chi tiết »
A gecko snapped its tongue in and out . 7. Tôi đã muốn có thể đổi màu như tắc kè hoa. I wanted to blend in like a chameleon ...
Xem chi tiết »
(Gekko gekko), loài bò sát cỡ trung bình, họ Tắc kè (Gekkonidae). ... có tiếng kêu "tắc kè", thường được ngâm rượu dùng làm thuốc: rượu tắc kè.
Xem chi tiết »
a small lizard which is able to change colour/color. tắc kè hoa. (Bản dịch của chameleon từ ...
Xem chi tiết »
Like the, what do you call those toes of the gecko ? 9. Con tắc kè hoa nhỏ nhất thế giới được phát hiện gần đây ở Madagascar. Xem thêm: đối phương trong tiếng ...
Xem chi tiết »
In this early phase our mind resembles a chameleon which alters its color according to its background.
Xem chi tiết »
Veiled Chameleons are a visually amazing species that we're fortunate to have at Taronga.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Tóm tắt: nội dung bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật... Khớp với hiệu quả tìm kiếm: check "tắc kè hoa" translations into English. Look ...
Xem chi tiết »
'tắc kè' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Vietnamese, English. tắc kè. * noun - gecko =tắc kè hoa (tắc kè bông)+chameleon ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Dịch từ tắc kè sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tắc kè. * dtừ. geckotắc kè bôngtắc kè hoa; chameleon. Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
Tắc kè tiếng Anh là gì · Khi bạn nói đến những con vật có những hình thái màu sắc sặc sỡ thì bạn sẽ nghĩ ngay đến những chú tắc kè bình hoa di động. · Bài viết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Tắc Kè Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tắc kè tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu