Tạc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔk˨˩ | ta̰ːk˨˨ | taːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːk˨˨ | ta̰ːk˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “tạc”- 鑿: tạc, tao
- 祚: tạc, tộ
- 𣀅: tạc
- 筰: tạc
- 昨: đoạn, tạc, tứ, dị
- 咋: tạc, tự, trách, chách, trá
- 怍: tạc, tộ
- 鈼: tạc
- 笮: tạc, trách, trá
- 㤰: tạc
- 阼: tạc, tộ
- 酢: tạc, xạ, thố
- 砟: tạc, tra
- 胙: tạc, tộ
- 炸: tạc, tác
- 醋: dư, tạc, thố
- 柞: tạc, trách, tác
- 莋: tạc
- 凿: tạc, tao
- 凾: hàm, tạc
Phồn thể
[sửa]- 酢: tạc
- 昨: tạc
- 怍: tạc
- 筰: tạc
- 胙: tạc, tộ
- 炸: tạc
- 鑿: tạc
- 柞: tạc, trách
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 煠: tạc, diệp, sáp
- 酢: tạc, xạ, thố
- 昨: tạc
- 莋: tạc
- 怍: sợ, tạc
- 笮: trách, tạc, sịa
- 筰: tạc
- : tạc
- 鑿: tạc, toạc, tao
- 鏨: chạm, tạc, tạm, trảm, tiệm
- 胙: tộ, tạc
- 炸: tác, tạc
- 祚: tộ, tạc
- 醋: tạc, thố
- 凿: tạc
- 柞: trách, tạc
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tấc
- tấc
- tắc
Động từ
[sửa]tạc
- Tạo ra một hình dạng mĩ thuật theo mẫu đã dự định bằng cách đẽo, gọt, chạm trên vật liệu rắn. Tạc tượng. Tạc bia. Con giống mẹ như tạc.
- (Vch.) . Ghi sâu trong tâm trí, không bao giờ quên. Ghi lòng tạc dạ. Trăm năm ghi tạc chữ đồng... — (ca dao).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [taːk̚˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [dʱaːk̚˩˧]
Danh từ
[sửa]tạc
- con vắt.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tày
Từ khóa » Tạc Hán Việt
-
Tra Từ: Tạc - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tạc - Từ điển Hán Nôm
-
Tạc Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tấc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TẠC 昨 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TẠC 酢 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Từ Điển - Từ Xuyên Tạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xuyȇn Tạc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Thúc đẩy Hơn Nữa Hợp Tác Giáo Dục Việt Nam - Hàn Quốc
-
Kinh Tế Luôn Là điểm Sáng Trong Quan Hệ Hợp Tác Việt Nam - Hàn Quốc
-
Tác Hại Của Hạn Hán Và Một Số Giải Pháp Phòng Chống Hạn Hán