Tách Ra: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: tách ra
Hủy sáp nhập là quá trình hoàn tác việc sáp nhập hoặc mua lại mà trước đây đã kết hợp hai hoặc nhiều công ty thành một thực thể duy nhất. Nó liên quan đến việc tách các doanh nghiệp, tài sản và hoạt động tích hợp trở lại thành các thực thể hoặc bộ phận ...Đọc thêm
Nghĩa: unmerging
Unmerging is the process of undoing a merger or acquisition that had previously combined two or more companies into a single entity. It involves separating the integrated businesses, assets, and operations back into separate entities or divisions. Unmerging ... Đọc thêm
Nghe: tách ra
tách raNghe: unmerging
unmergingCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh unmerging
- ptTiếng Bồ Đào Nha separado
- hiTiếng Hindi अलग
- kmTiếng Khmer ផ្ដាច់
- loTiếng Lao ແຍກ
- msTiếng Mã Lai terpisah
- frTiếng Pháp détaché
- esTiếng Tây Ban Nha separado
- itTiếng Ý distaccato
- thTiếng Thái เดี่ยว
Phân tích cụm từ: tách ra
- tách – Cup
- tách khô - dry splitting
- tách hạt - grain splitting
- máy tách thóc - paddy separator
- ra – out, exit, forth
- hiệu quả vượt ra ngoài - effect beyond
- đưa ra khả năng - give possibility
- ai sinh ra - who was born on
Từ đồng nghĩa: tách ra
Từ đồng nghĩa: unmerging
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt thiên văn học- 1Dennings
- 2troublingly
- 3intergrowth
- 4kiriath-arba
- 5astronomy
Ví dụ sử dụng: tách ra | |
---|---|
Bằng cách điều chỉnh động học của hai phản ứng trùng hợp sao cho chúng xảy ra đồng thời và đủ nhanh, sẽ tránh được hoặc giảm thiểu sự phân tách pha. | By tailoring the kinetics of the two polymerizations in such a way that they occur simultaneously and rapidly enough, phase separation is avoided or minimized. |
Bên cạnh nghiên cứu về những bệnh nhân hay quên, các bằng chứng khác cũng chỉ ra sự tách biệt giữa trí nhớ ngầm và rõ ràng. | Besides the study of amnesic patients, other evidence also indicates a separation between implicit and explicit memory. |
Cũng trong quyết định này, một số trường cao đẳng thành viên được tách ra từ Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh và trực thuộc Bộ Giáo dục quản lý. | Also in this decision, some member colleges were split from Ho Chi Minh City National University and came under the management of the Ministry of Education. |
Các cơ thể bị bỏng nặng có xu hướng tách ra theo các đường cơ, nhưng đó trông giống như một vết rạch. | Severely-burned bodies tend to split along lines of musculature, but that looks like an incision. |
Chúng tôi đã tìm ra những phương pháp hoàn hảo để tách hành động của mình khỏi hậu quả của chúng. | We've found perfidious methods of separating our actions from their consequences. |
Shiv Sena đã phản đối việc công bố một số ý kiến của Shobhaa De, bao gồm cả việc tách Mumbai khỏi Maharashtra để tạo ra một thực thể riêng biệt. | The Shiv Sena has protested the publication of some of Shobhaa De's opinions, including the separation of Mumbai from Maharashtra to create a separate entity. |
Vào ngày 1 tháng 8 năm 1955, đoạn Đường sắt Bengal Nagpur trước đây được tách ra và một khu vực mới, Đường sắt Đông Nam, ra đời. | On 1 August 1955, the erstwhile Bengal Nagpur Railway portion was separated and a new zone, the South Eastern Railway, came into existence. |
Sau các sự kiện của Chiến tranh Messiah, Hope và Cable bị tách ra trong thời gian, xuất hiện ở cùng một vị trí nhưng ở những năm khác nhau. | After the events of the Messiah War, Hope and Cable are separated in time, appearing in the same spot but in different years. |
Thế giới đang tách ra giống như Star City. | The world is coming apart just like Star City. |
Bản chất của tất cả các nghệ thuật là có niềm vui trong việc đưa ra niềm vui. | The essence of all art is to have pleasure in giving pleasure. |
Đội pháp y đã lần ra nguồn gốc từ bộ định tuyến không dây trong ngôi nhà chung. | The forensic team traced the source to the wireless router in the frat house. |
Chiếc xe máy đưa bạn ra khỏi bong bóng. | The motorcycle gets you out of the bubble. |
Cô ấy đang cố gắng tạo ra sự hấp dẫn với những mối quan hệ mà cả hai đã chia sẻ trước đây với những album đó. | She is trying to make an appeal with the bonds they both have shared before with those albums. |
Ngoài ra, các chi phí hoạt động thông thường của Phòng Nước Trời, chẳng hạn như tiền điện nước và dụng cụ dọn dẹp, không cần phải giải quyết. | Also, normal Kingdom Hall operating expenses, such as utilities and cleaning supplies, do not require a resolution. |
Vì vậy, bạn đã tìm ra mã bảo mật. | So you figured out the security code. |
Vậy câu hỏi đặt ra là, tại sao anh ta đến hiệu sách mỗi tuần với một hộp cannolis? | So the question is, why does he go to a bookstore every week with a box of cannolis? |
Khi Ryan và 6 múi của anh ấy bước ra khỏi phòng giặt, nó đã ập đến với tôi. | As Ryan and his six-pack walked out of the laundry room, it hit me. |
Một van dạ dày đặc biệt, bao gồm bốn nắp, điều khiển dòng chảy vào hoặc ra. | A special stomach valve, composed of four flaps, controls the flow in or out. |
Bây giờ chúng ta hãy có một phần lớn mì spaghetti và một tách trà, các lãnh chúa và quý bà thân mến của tôi. | Now let's have a big portion of spaghetti and a cup of tea, my dear lords and ladies. |
Đó là sự đồng cảm của chúng tôi, đó là sự điều chỉnh của chúng tôi trong đó tách chúng tôi khỏi Machiavellian hoặc sociopaths. | It's our empathy, it's our tuning in which separates us from Machiavellians or sociopaths. |
Sau khi chia tách, Mark Mothersbaugh thành lập Mutato Muzika, một studio sản xuất âm nhạc thương mại, cùng với Bob Mothersbaugh và Bob Casale. | Following the split, Mark Mothersbaugh established Mutato Muzika, a commercial music production studio, along with Bob Mothersbaugh and Bob Casale. |
Vấn đề có thể được giải quyết bằng cách chuyển sang lý thuyết trường và xem xét trường tách của một đa thức. | The problem can be dealt with by shifting to field theory and considering the splitting field of a polynomial. |
Thực hành tách rời Cơ đốc giáo bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, đáng chú ý nhất là chủ nghĩa Khắc kỷ. | The Christian practices of detachment derive from ancient Greek philosophy, most notably Stoicism. |
Western Wireless tách bộ phận VoiceStream Wireless của mình thành một công ty mới có tên là VoiceStream Wireless Corporation vào tháng 5 năm 1999. | Western Wireless spun off its VoiceStream Wireless division into a new company called VoiceStream Wireless Corporation in May 1999. |
Pin dự trữ là pin chính giúp tách các chất phản ứng hóa học của nó cho đến khi cần thiết. | A reserve battery is a primary battery that keeps its chemical reactants separated until needed. |
Khi hai lục địa tách rời nhau, sự lan rộng của đáy biển bắt đầu dọc theo trục của một lưu vực đại dương mới. | As the two continents rift apart, seafloor spreading commenced along the axis of a new ocean basin. |
Ngoài ra, xử lý phía máy thu, được gọi là phân kênh theo không gian, tách các ký hiệu được truyền. | Alternatively, receiver-side processing, referred to as spatial demultiplexing, separates the transmitted symbols. |
Dấu ngắt câu, ·, còn được gọi là dấu chấm giữa, dấu chấm ở giữa, dấu chấm ở giữa và dấu chấm ở giữa hoặc dấu chấm ở giữa, là một dấu câu bao gồm một dấu chấm căn giữa theo chiều dọc được sử dụng để phân tách giữa các từ ngữ trong hệ thống chữ Latinh cổ. | An interpunct, ·, also known as an interpoint, middle dot, middot and centered dot or centred dot, is a punctuation mark consisting of a vertically centered dot used for interword separation in ancient Latin script. |
Toàn bộ tác phẩm nghệ thuật của Burri được tác giả quan niệm như một tổng thể không thể tách rời giữa hình thức và không gian, cả trong hội họa và điêu khắc. | Burri's entire artistic production was conceived by the author as an inseparable whole of form and space, both in painting and in sculpture. |
Không gian tách biệt được thiết kế phù hợp cho người đi xe đạp trên các tuyến đường huyết mạch hoặc liên thành phố dường như làm giảm rủi ro tổng thể. | Appropriately designed segregated space for cyclists on arterial or interurban routes appears to reduce overall risk. |
Từ khóa » Tách Ra Là Gì Trong Tiếng Anh
-
TÁCH RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH RA KHỎI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tách Ra - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Tách Ra In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TÁCH RA - Translation In English
-
Tách Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "tách Ra." - Là Gì?
-
ĐƯỢC TÁCH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ THỂ TÁCH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'tách Ra' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cách Viết Chính Xác Tiếng Anh - HelloChao
-
Part - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bàn Về Việc Dịch Câu đặc Biệt Trong Tiếng Việt Sang Tiếng Anh