Phép tịnh tiến tách trà thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'tách trà' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Check 'tách trà' translations into English. Look through examples of tách trà translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Uống một tách trà trên dạ dày trống rỗng và lặp lại các biện pháp khắc phục vào giữa buổi chiều. Drink a cup of tea on an empty stomach and repeat the ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Một tách trà trong một câu và bản dịch của họ ... Có một tách trà một Bex và một lời nói dối tốt! A cuppa tea a Bex and a good lie down! Một tách ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tách trà' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
tách uống trà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tách uống trà sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tách trà - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2020 · Học cách sử dụng câu "A cup of tea with sugar, please." ("Vui lòng cho một tách trà với đường.") trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tách trà' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tách trà" trong ...
Xem chi tiết »
Mua Cốc cà phê Bộ tách trà tiếng Anh đen châu Âu Cup Home Water Gói thanh lịch1 giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều thường có thú vui sưu tầm những bộ ấm chén của khắp nơi trên thế giới. Họ muốn tham khảo cũng như tiếp thu những gì mới nhất cho chính mình. Để có ...
Xem chi tiết »
Englishteapot set. noun ˈtiˌpɑt sɛt. Bộ ấm trà là một set gồm bình trà và tách trà đi cùng nhau. Ví dụ song ngữ. 1. Bố tôi vừa nhận được bộ ấm trà mới từ ...
Xem chi tiết »
She poured the milk tea and bring a cup of tea to Sam. Cô rót trà và đưa một tách cho Sam. Tea ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2017 · Người Anh trên tay luôn cầm tách trà, nhưng thật ra một phụ nữ Bồ Đào Nha mới chính là người khiến trà trở thành một phần của văn hóa Anh.
Xem chi tiết »
茶缸子 《比较深的带把儿的茶杯, 口和底一样大或差不多大。》 茶碗 《无手把的用来盛茶水的碗。一种有碟和瓷盖的茶碗叫盖碗杯。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ tách ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2019 · Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người ... saucer /ˈsɔːsə/ đĩa đựng chén trà ? tea tray /tiː treɪ/ khay trà
Xem chi tiết »
Các từ vựng dụng cụ trong nhà hàng bằng tiếng Anh thông dụng nhất · Beer glass (n): cốc bia · Bottle (n): cái chai · Bowl (n): cái tô · Bread plate (n): dĩa đựng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Tách Trà Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tách trà trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu