"tai Chi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tai Chi Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"tai chi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tai chi

Xem thêm: t'ai chi, t'ai chi chuan, tai chi chuan, taichi, taichichuan

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tai chi

Từ điển WordNet

    n.

  • a Chinese system of slow meditative physical exercise designed for relaxation and balance and health; t'ai chi, t'ai chi chuan, tai chi chuan, taichi, taichichuan

Từ khóa » Tai Chi Gi