TAI CHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TAI CHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tai chitai chitaichitài chitàichí

Ví dụ về việc sử dụng Tai chi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mi a Tai Chi?What is Tai Chi?Lớp học Tai Chi.College of Tai Chi.Tao Tai Chi Kung?What is Tai Chi Kung?History of Tai Chi.About the Tai Chi.Why Tai Chi Kung?The history of Tai Chi Kung?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchi phí rất thấp chi phí rất lớn chi phí rất cao chi phí quá cao chi phí ròng Sử dụng với động từchi phí sản xuất chi phí vận chuyển chi phí hoạt động chi tiền chi phí liên quan chi phí xây dựng chi phí giao dịch khả năng chi trả chi phí bổ sung thêm chi phí HơnSử dụng với danh từchi tiết chi nhánh tổng chi phí tai chichi tiết cách chi phí bằng cách năng lượng chinấm linh chikim chitứ chiHơnBiểu tượng Tai Chi.The Symbol of Tai Chi.Root of Tai Chi.Perfect for Tai Chi.Hoạt động Tai Chi.The working of Tai Chi.Tai Chi Soft Form.Benefits Of Tai Chi detail.Đây là khu vực tai chi.This is the Tai Chi area.Why Tai Chi Kung?The practice of Tai Chi Kung?Phong cách nổi tiếng nhất là tai chi.This is the most popular style of Tai Chi.Tai Chi and tai chi chuan.The conventional benefits of tai chi chuan.Quý khách cũng cóthể tham gia lớp học Tai Chi.You can also join a tai chi class.Một số hình thức Tai chi được thực hành như chuyển động chậm.Some of the tai chi forms are practiced as slow movement.Quý khách cũng cóthể tham gia lớp học Tai Chi.Or you can join a class of Tai Chi.Hầu hết các buổi sáng, một lớp tai chi có thể được nhìn thấy trong hành động.Most mornings, a tai chi class can be seen in action.Đối với những ai dậy sớm thamgia với chúng tôi để tham gia một phiên Tai Chi trên boong tắm nắng.For the early risers, join us for a Tai Chi session on the sun deck.Tham gia buổi tập Tai Chi trên boong tàu để bắt đầu một ngày mới đầy năng lượng.Starting your day with Tai Chi unique exercise on the Sundeck to begin a full of energy day.Chim đầu có thể thamdự một cuộc biểu tình Tai Chi trên boong tàu tại các buổi bình minh.Early birds can attend a Tai Chi demonstration on the sundeck at the break of dawn.Ngoài ra, nhữngcải thiện về tâm trạng và sự gia tăng hoạt động hàng ngày đã được nhìn thấy ở những người tham gia nhóm tai chi.In addition,improvements in mood and an increase in daily activity were seen in the tai chi group participants.Chim đầu có thể thamdự một cuộc biểu tình Tai Chi trên boong tàu tại các buổi bình minh.Early birds are welcome to attend a Tai Chi demonstration on the sundeck at the break of dawn.Các nguyên tắc Tai Chi được phát triển theo hướng nhạy cảm và phản ứng với năng lượng' chi' hoặc năng lượng sống của người khác.The Tai Chi principles were developed in terms of being sensitive to and responsive of another person's'chi' or vital energy.Chungliang Al Huang tuyên bố:" Một nguyên tắc trong thực hành Tai Chi là hiểu rằng năng lượng của bạn sẽ hồi phục một cách tự nhiên trừ khi bạn làm gián đoạn.".Chungliang Al Huang states,“One principle in the practice of Tai Chi is understanding that your energy will reb found naturally unless you interrupt.”.Những lợi ích của tai chi được cho là bao gồm việc giảm căng thẳng, lo lắng và trầm cảm, và tăng cường tâm trạng, cả ở cả người khỏe mạnh và ở những người có bệnh mãn tính.The benefits of tai chi are said to include the reduction of stress, anxiety, and depression, and the enhancement of mood, both in both healthy people and in those with chronic conditions.Sinh nhật được tổ chức và với một cộng đồng tại Làng hưu trí, luôn có một nhóm cư dân có cùng sở thích, chẳng hạn như đọc, chơi bài,nhảy múa hoặc thậm chí là tai chi.Birthdays are celebrated and with a community at the Retirement Village, there is always a group of residents that share the same interests, such as reading, playing cards,dancing or even tai chi.Bắt đầu ngày mới với một lớp Tai Chi trên boong tàu hoặc thưởng thức các quan điểm ngoạn mục của vịnh trong khi con tàu bắt đầu chậm rãi bay.Earlier risers may start the day with a Tai Chi class on the sundeck or enjoy the breathtaking views of the bay as the boat starts cruising.Nghiên cứu tiên tiến từTrường Y Harvard hỗ trợ cho những tuyên bố lâu nay rằng Tai Chi có tác động có lợi cho sức khỏe của tim, xương, dây thần kinh và cơ bắp, hệ thống miễn dịch và tâm trí.Research from Harvard MedicalSchool also supports the long-standing claims that Tai Chi also has a beneficial impact on the health of the; heart, bones, nerves and muscles, immune system, and the mind.Bạn có thể muốn đi lêntầng trên để tham gia vào các buổi Tai Chi hàng ngày của chúng tôi hoặc thư giãn với một tách trà, cà phê hoặc nước trái cây buổi sáng sớm để xem phong cảnh tuyệt đẹp mở ra trước mắt bạn.You might like tohead to the upper deck to participate in our daily Tai Chi sessions or relax with an early morning cup of tea, coffee or juice to watch the stunning scenery unfold before you.Nghiên cứu tiên tiến từ Trường Y Harvardhỗ trợ cho những tuyên bố lâu nay rằng Tai Chi có tác động có lợi cho sức khỏe của tim, xương, dây thần kinh và cơ bắp, hệ thống miễn dịch và tâm trí.This cutting-edge research from Harvard MedicalSchool also supports the long-standing claims that Tai Chi has a beneficial impact on the health of the heart, bones, nerves and muscles, immune system, and the mind.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 281, Thời gian: 0.0185

Từng chữ dịch

taidanh từtaieardisasterdisastersearschiđộng từspentchidanh từchigenuslimbcost tái chế vật liệutái chiếm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tai chi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tai Chi Gi