Tải Đề ôn Tập Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Số 1 - 123doc
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.6 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
<b>ƠN TẬP HÈ </b>
<b>TIẾNG ANH LỚP 2</b>
<b>I. Write the words in the correct order. Make questions.</b>0. this/ your/ bag/ Is? →Is this your bag?
1. my/ dog/ Is/ this? →2. my/this/ Is/ cat? →3. Is/ cake/ this/ your? →4. pencil/ your/ this/ Is? →5. my/ Is/ pencil case/ this? →6. your teacher? Is this? →<b>II. Fill in “am; is or are”.</b>
1. I……… a pilot and he ………an astronaut.2. You a policeman and I ………. a nurse.
3. We pupils and you ……… students.
4. We football players and they……… tennis players.5. He a doctor and she ……… an engineer.
<b>III. Write sentences negative as the model.</b>0. I’m a doctor. →I’m not a doctor.
1. Miss. Loan is a nurse. →2. He is a policeman. →3. She is a teacher. →
4. Mr. Nam is a postman. →5. They are singers. →6. We are pupils. →<b>IV. Write the numbers.</b>
1. 25 _________________ 6. 90 _________________2. 48 _________________ 7. 80 _________________3. 18 _________________ 8. 61 _________________4. 70 _________________ 9. 44 _________________5. 15 _________________ 10. 100 _________________
</div><span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>I. Write the words in the correct order. Make questions.</b>1. Is this my dog? 4. Is this your pencil?
2. Is this my car? 5. Is this my pencil case?3. Is this your cake? 6. Is this your teacher?<b>II. Fill in “am; is or are”.</b>
1. am/ is 2. are/ am 3. are/ are 4. are/ are 5. is/ is<b>III. Write sentences negative as the model.</b>
1. Miss. Loan is not a nurse. 4. Mr. Nam is not a postman.2. He is not a policeman. 5. They are not singers.3. She is not a teacher. 6. We are not pupils.<b>IV. Write the numbers.</b>
1. 25 (twenty-five) 6. 90 (ninety)2. 48 (forty-eight) 7. 80 (eighty)3. 18 (eighteen) 8. 61 (sixty-one)4. 70 (seventy) 9. 44 (forty-four)
5. 15 (fifteen) 10. 100 (one/a hundred)
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: 3
Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online: 3
</div><!--links-->Từ khóa » Bài Tập ôn Hè Lớp 2 Lên 3 Tiếng Anh
-
Bài Tập ôn Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Có đáp án
-
Bài Tập ôn Hè Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Số 1
-
Bài Tập Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Năm 2022
-
15 Phiếu ôn Tập Hè Tiếng Anh Lớp 2 Lên 3 - Tài Liệu Giáo Dục
-
BÀI TẬP ÔN HÈ TIẾNG ANH LỚP 2 LÊN LỚP 3 - SlideShare
-
BÀI TẬP ÔN HÈ TIẾNG ANH LỚP 2 LÊN LỚP 3 - Facebook
-
Bài Tập ôn Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Có đáp án - .vn
-
Bài Tập ôn Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Dành Cho Học Sinh Cấp 1
-
32 đề Ôn Tập Hè Lớp 2 Lên Lớp 3 Môn Tiếng Việt - Khoa Học
-
Bài Tập ôn Hè Lớp 1 Lên Lớp 2 - Môn Tiếng Anh
-
✓ Bài Tập ôn Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Có đáp án - TIP HAY
-
Bài Tập ôn Hè Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 Số 1.pdf (Lớp 2) | Tải Miễn Phí
-
Tổng Hợp Bài Tập Học Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3
-
Bài Tập ôn Hè Môn Tiếng Anh Lớp 2 Lên Lớp 3 - Tài Liệu Chung