Tài - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːj˨˩ | taːj˧˧ | taːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “tài”- 纔: tài
- 裁: tài
- 财: tài
- 載: tải, tại, tài, tái
- 才: tài, thủ
- 悯: mẫn, tài
- 財: tài
- 材: tài
- 鼒: tỉ, ty, ti, tư, tài
- 㒲: tài
- 憵: tài
- 𦂯: tài
- 𦆵: tài
- 栽: tải, tài, tai
- 葼: tông, tài, thủ
- 𣏾: tài
Phồn thể
[sửa]- 財: tài
- 裁: tài
- 才: tài
- 材: tài
- 纔: tài
- 栽: tải, tài
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 裁: trài, tài
- 財: tài
- 财: tài
- 載: tái, tại, tải, tưởi, tài
- 才: thủ, tài
- 材: tài
- 鼒: tư, tài
- 纔: tài
- 栽: tải, trài, tài, tai
- 葼: thủ, tài
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tai
- tãi
- tại
- tải
- tái
Danh từ
[sửa]tài
- (Kng.) . Tài xế (gọi tắt). Bác tài.
- Khả năng đặc biệt làm một việc nào đó. Một nhà văn có tài. Tài ngoại giao. Cậy tài. Hội thi tài của thợ trẻ.
Tính từ
[sửa]tài
- Có tài Người tài. Bắn súng rất tài. Tài nhớ thật! — (kng.).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Chữ Tài Tiếng Hán Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÀI 才 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Tra Từ: Tài - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tài - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Tài Trong... - Nhớ Hán Tự Thông Qua Chiết Tự Chữ Hán
-
Chữ Tài Trong Tiếng Trung. Ý Nghĩa Câu Nói Trọng Nghĩa Khinh Tài
-
Từ Điển - Từ Chữ Tài Có ý Nghĩa Gì
-
[Top Bình Chọn] - Chữ Phát Tài Trong Tiếng Hán - Vinh Ất
-
Chữ Tài Tiếng Hoa 【財】Tài Là Gì? - Truyền Thông
-
Chữ “tai” - Báo điện Tử Bình Định
-
Tài Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Chữ Phúc, Lộc, Thọ, Đức, An, Tâm Tiếng Trung Quốc
-
Tìm Hiểu ý Nghĩa Và Cách Viết Chữ Lộc Trong Tiếng Hán
-
Ý Nghĩa Của Chữ Phúc, Lộc, Thọ Trong Tiếng Hán - THANHMAIHSK