TAKE AWAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Dịch Nghĩa Take Away
-
Take Away - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
TAKEAWAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Take Away Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Take Away Trong Câu Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "take Away" - Là Gì? - Vtudien
-
Take-away | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Take Away Là Gì? 5 Đặc Trưng Cơ Bản Làm Nên Thương Hiệu Take Away
-
Take Away Là Gì? Cụm Từ Thường Xuất Hiện Tại Quán ăn, Quán Cà Phê
-
Take Away: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Take Away Là Gì
-
Take Away Nghĩa Là Gì? Mô Hình Cafe Take Away
-
Take Away Là Gì? Ý Nghĩa & Cách Sử Dụng Chi Tiết - IMO2007
-
TO TAKE AWAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 13 Cụm Từ Take Away Nghĩa Là Gì