TẤM THÉP NHẬT BẢN SS400 - THEGIOIMATBICH

TẤM THÉP NHẬT BẢN SS400

STEEL PLATE SS400

TẤM THÉP NHẬT BẢN SS400

TẤM THÉP NHẬT BẢN SS400

Tổng quan:

Hiện nay, công ty IWISU đang cung cấp, phân phối và là đại lý hàng đầu tại Việt Nam với nhiều mẫu mã khác nhau về mặt hàng tấm thép Nhật bản. Đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ giúp cho khách chọn lựa được sản phẩm tốt nhất và đáp ứng nhu cầu làm trong công việc…

SS400 là thép tấm cacbon thấp được sản xuất trên quy trình cán nóng. Với khả năng chịu áp lực cao, tính dẻo dễ uốn cao, dễ định hình và đặc biệt là giá thành rẻ nên thép tấm SS400 rất được ưa chuộng trên thị trường sắt thép xây dựng.

SS400 là mác thép của Nhật Bản.

Ở một số nước khác SS400 còn có nhiều tên gọi khác như là CT3, CT42, CT51, A36, Q235, Q245 bởi độ bền kéo của chúng là như nhau.

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…

Tính chất cơ học Thep tam Nhat Ban-Japan

Cấp  Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm  Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400 245 235 400-510  21 17 21 – 

QUY CÁCH THÉP TẤM NHẬT BẢN

THÉP TẤM NHẬT BẢN - THEP TAM NHAT BAN

THÉP TẤM NHẬT BẢN – THEP TAM NHAT BAN

SẢN PHẨM ĐỘ DÀY (mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)
Thep-tam-SS400-2 ly-Japan 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7
Thep-tam-SS400-Japan-3 ly 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thep-tam-SS400-4 ly-Japan 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thep-tam-SS400-5 ly-Japan 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thep-tam-SS400-Japan-6 ly 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thep-tam-SS400-7 ly-Japan 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thep-tam-SS400-Japan-8 ly 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thep-tam-SS400-Japan-9 ly 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thep-tam-SS400-10 ly-Japan 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thep-tam-SS400-11 ly-Japan 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thep-tam-SS400-Japan-12 ly 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thep-tam-SS400-Japan-13 ly 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thep-tam-SS400-Japan-14 ly 14 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thep-tam-SS400-15 ly-Japan 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thep-tam-SS400-16 ly-Japan 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thep-tam-SS400-17 ly-Japan 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thep-tam-SS400-18 ly-Japan 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thep-tam-SS400-Japan-19 ly 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thep-tam-SS400-Japan-20 ly 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thep-tam-SS400-21 ly-Japan 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thep-tam-SS400-Japan-22 ly 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thep-tam-SS400-25 ly-Japan 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thep-tam-SS400-28 ly-Japan 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thep-tam-SS400-Japan-30 ly 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thep-tam-SS400-Japan-35 ly 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thep-tam-SS400-40 ly-Japan 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thep-tam-SS400-Japan-45 ly 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thep-tam-SS400-Japan-50 ly 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thep-tam-SS400-55 ly-Japan 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thep-tam-SS400-60 ly-Japan 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thep-tam-SS400-80 ly-Japan 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628
THÉP TẤM CHẤT LƯỢNG CAO

THÉP TẤM CHẤT LƯỢNG CAO

Website liên kết: thegioivalve, thegioimatbich

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Thép Tấm Nhật Bản