Tân Ngữ ( Object Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ ... - Tiên Kiếm

Trong các cấu trúc câu thường xuất hiện kí hiệu ‘O’, vậy nó là gì? Đó chính là kí hiệu của tân ngữ và bài viết ngày hôm nay sẽ cung cấp đến cho bạn những kiến thức đầy đủ nhất về tân ngữ (Object). Hãy theo dõi bài viết ngay sau đây nhé!

Contents

  • 1 Tân ngữ là gì?
    • 1.1 Bảng đại từ nhân xưng
  • 2 Phân loại
    • 2.1 a. Trực tiếp (direct object)
    • 2.2 b. Gián tiếp (indirect object)
  • 3 Thứ tự trong câu (Object Order)
  • 4 Hình thức của tân ngữ
    • 4.1 a. Danh từ (Noun)
    • 4.2 b. Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun)
    • 4.3 c. Đại từ (Pronoun)
    • 4.4 d. Danh động từ (Gerund)
    • 4.5 e. Động từ nguyên thể (Infinitive)
    • 4.6 f. Cụm từ (Phrase)
    • 4.7 g. Mệnh đề (Clause)
  • 5 BÀI TẬP
    • 5.1 ĐÁP ÁN

Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object) là những từ có vị trí đứng sau các động từ chỉ hành động hoặc giới từ để nói về đối tượng chịu sự tác động từ chủ ngữ trong câu.

Đang xem: Object là gì

Ex: Thu likes cats.

(Thu thích những chú mèo)

➔ Trong câu này, “cats” chính là tân ngữ đứng sau động từ chỉ hành động thích ‘like’ để nói về sự yêu thích của chủ ngữ ‘Thu’ với những chú mèo.

Bảng đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng

Dạng tân ngữ

I

me

You

you

She

her

He

him

It

it

They

theme

Phân loại

Thông thường, tân ngữ trong Tiếng Anh có hai loại chính là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object).

a. Trực tiếp (direct object)

Khái niệm: Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc vật đầu tiên nhận sự tác động từ hành động của chủ ngữ.

Ex:

*

Mr.Park washed the bicycle

Mr.Park washed the bicycle.

(Ông Park đã rửa xe đạp)

➔ Trong câu này, the bicycle là tân ngữ trực tiếp lần đầu nhận sự tác động từ hành động rửa xe của ông Park.

b. Gián tiếp (indirect object)

Khái niệm: Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc vật nhận sự ảnh hưởng của hành động xảy ra đối với đồ vật hoặc người đó.

– Vị trí: TN gián tiếp thường đứng sau TN trực tiếp; được ngăn cách bằng giới từ ở giữa hoặc đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ ngăn cách. (Các giới từ ngăn cách dùng nhiều nhất là for và to)

Ex: – Jim ate some lettuce with sauce.

(Jim đã ăn một chút rau sống với nước chấm)

➔ Trong câu này, sauce là TN gián tiếp đã được ăn với ‘some lettuce’ là TN trực tiếp.

Note: Trong Tiếng Anh, không phải bất cứ động từ nào cũng cần có tân ngữ đi kèm phía sau.

Ex: Let’s play!

(Hãy chơi)

➔ Sau động từ let có thể là 1 động từ như play.

Thứ tự trong câu (Object Order)

Khi trong câu có cả TN trực tiếp và TN gián tiếp thì thứ tự sắp xếp chúng như sau:

– TN gián tiếp đứng sau TN trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for đứng giữa.

Direct object Prep. Indirect object

Ex: My brother teaches Englishtome.

. DO Prep IO

(Anh trai tôi dạy tiếng Anh cho tôi)

– TN gián tiếp đứng trước TN trực tiếp (đứng ngay sau động từ) thì không phải dùng giới từ.

Indirect object Direct object

Ex: Hoa passed her friendthis pen.

. IO DO

(Hoa đã trao cho bạn của cô ấy cái bút này)

Hình thức của tân ngữ

a. Danh từ (Noun)

Ex: Lin plays football.

(Lin chơi bóng đá)

b. Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun)

Ex: I must help the blind.

(Tôi phải giúp đỡ người mù)

c. Đại từ (Pronoun)

Ex: My boyfriend will marry me.

(Bạn trai của tôi sẽ cưới tôi)

d. Danh động từ (Gerund)

Ex: In my free time, I often like swimming.

(Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường thích đi bơi)

e. Động từ nguyên thể (Infinitive)

Ex: Sim doesn’t want to drink tea.

(Sim không muốn uống trà)

f. Cụm từ (Phrase)

Ex: My mother taught how to make cake.

Xem thêm: Cách Khắc Chế Nidalee – Đơn Giản Trong Liên Min Huyền Thoại Chia Sẻ Game

(Mẹ tôi đã dạy tôi cách làm bánh)

g. Mệnh đề (Clause)

Ex: I will tell you where I was born.

(Tôi sẽ nói cho bạn nơi mà tôi đã sinh ra)

BÀI TẬP

Chọn câu đúng về vị trí của giới từ

1.

A. Give Val some money.

B. Give some money Val.

C. Give Val to some money.

2.

A. Minh sent his sister for a letter.

B. Minh sent a letter for his sister.

C. Minh sent his sister a letter.

3.

A. Leave a message my parents

B. Leave a message to my parents.

C. Leave my parents a message.

4.

A. Doctor encouraged her lose weight.

B. Doctor encouraged lose weight her.

C. Doctor encouraged her to lose weight.

5.

A. There’s a letter for you on the table.

B. There’s a letter you on the table.

C. There’s you a letter on the table.

Xem thêm: Game Thủ Hẳn Sẽ Lúng Túng Không Biết Chơi Gmo Game Là Gì, Phân Loại Game Online Thế Nào

ĐÁP ÁN

Chọn AChọn BChọn BChọn CChọn A

Chúng tôi hy vọng sau bài viết này bạn đã có thể tự tin hơn về vốn ngữ pháp của mình để giao tiếp và làm các dạng bài tập. Còn điều gì thắc mắc các bạn hãy comment bên dưới để chúng mình giải đáp nhé.

Từ khóa » Các Loại Object