TĂNG DÂN SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TĂNG DÂN SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tăng dân sốpopulation growthtăng dân sốtăng trưởng dân sốphát triển dân sốpopulation increasetăng dân sốgia tăng dân sốgrowing populationgrowing populationspopulation increasestăng dân sốgia tăng dân sốincreased populationtăng dân sốgia tăng dân sốrising populationpopulation gainsdemographic growthtăng trưởng dân sốtăng trưởng nhân khẩu học
Ví dụ về việc sử dụng Tăng dân số trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tăng trưởng dân sốpopulation growthdemographic growthdân số ngày càng tănggrowing populationincreasing populationever-growing populationgrowing populationsdân số tăng lênthe population growsthe population grewdân số tăng nhanhrapidly growing populationrapid population growthdân số gia tăngincreasing populationtỷ lệ tăng dân sốpopulation growth ratedân số đã tăng lênthe population has increasedtỷ lệ tăng trưởng dân sốpopulation growth ratedân số thế giới tăng lênthe global population growstốc độ tăng dân sốpopulation growth rateTừng chữ dịch
tăngdanh từincreaseboostgaintănghạtuptăngđộng từraisedândanh từpeoplepopulationfolkdântính từcivillocalsốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanysome tăng dần lượngtăng dần số lượngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tăng dân số English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Gia Tăng Dân Số Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Gia Tăng Dân Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phép Tịnh Tiến Tăng Dân Số Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tăng Dân Số In English - Glosbe Dictionary
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Và Các Chủ đề Liên Quan
-
Từ điển Việt Anh "sự Gia Tăng Dân Số" - Là Gì?
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
UNIT 1: POPULATION :: Việt Anh Song Ngữ - Blog Học Tiếng Anh ...
-
IELTS VOCAB - Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Dân Số - Freetalk English
-
Tăng Dân Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Sử Dụng Trong Dịch Thuật Anh Việt - Chủ Đề Dân Số
-
Nghĩa Của Từ Gia Tăng Bằng Tiếng Anh
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Số Và Tổng điều Tra Dân Số | Open Development Vietnam
-
9 Collocations Chủ đề Aging Population (Già Hóa Dân Số)
-
Tỷ Lệ Gia Tăng Tự Nhiên Là Gì? Ý Nghĩa Và Công Thức Xác định?
-
Cơ Cấu Dân Số Vàng Là Gì? Đặc điểm, Khó Khăn Và Giải Pháp Kinh Tế?
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Là Gì? Dân Số Là Gì ? Sự Bùng Nổ Dân Số
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Sự Tăng Giảm Thông Dụng Nhất
-
Dân Số Là Gì? Sự Khác Nhau Giữa Gia Tăng Dân Số Tự Nhiên Và Gia ...