Tầng Lớp Trí Thức In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "tầng lớp trí thức" into English
clerisy is the translation of "tầng lớp trí thức" into English.
tầng lớp trí thức + Add translation Add tầng lớp trí thứcVietnamese-English dictionary
-
clerisy
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tầng lớp trí thức" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tầng lớp trí thức" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dân Trí Thức Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Dân Trí In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dân Trí Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TẦNG LỚP TRÍ THỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trình độ Dân Trí | Vietnamese To English | Zoology
-
Trình độ Dân Trí Tiếng Anh Là Gì
-
"dân Trí" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dân Trí Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Học Tiếng Anh Như Thế Nào để Không Bị… ấp úng? | Báo Dân Trí
-
Trí Thức – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dân Trí Bằng Tiếng Anh
-
Dân Trí (báo) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trí Thức Là Ai? - VnExpress
-
Dân Trí: Luyện Nói Tiếng Anh Theo Phương Pháp Quốc Tế Dành Cho ...