Tank | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tank Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
tank | * danh từ - thùng, két, bể (chứa nước, dầu...) - xe tăng |
English | Vietnamese |
tank | buồng ; bình ; bể chứa ; bể cá ; bể ; bồn chứa ; bồn nước ; bồn ; chiếc tăng ; chiếc xe tăng ; chiếc xe ; cho chiếc xe tăng ; chậu ; cái bể ; cái bồn ; cái thùng chứa ; cái thùng ; cái xe tăng ; giúp ; lim ; liệu ; lạc với ; nói với ; thùng chứa ; thùng nước ; thùng ; tăng ; xe này ; xe tăng ; xe ; xăng ; đổ xăng ; đổ ; ̀ xe tăng ; |
tank | buồng ; bình ; bể chứa ; bể cá ; bể ; bồn chứa ; bồn nước ; bồn ; chiếc tăng ; chiếc xe tăng ; chiếc xe ; cho chiếc xe tăng ; chậu ; cái bể ; cái bồn ; cái thùng chứa ; cái thùng ; cái xe tăng ; giúp ; lim ; liệu ; lạc với ; này ; nói với ; thùng chứa ; thùng nước ; thùng ; tăng ; xe này ; xe tăng ; xe ; xăng ; đổ xăng ; ̀ xe tăng ; |
English | English |
tank; armored combat vehicle; armoured combat vehicle; army tank | an enclosed armored military vehicle; has a cannon and moves on caterpillar treads |
tank; storage tank | a large (usually metallic) vessel for holding gases or liquids |
tank; tankful | as much as a tank will hold |
tank; tank car | a freight car that transports liquids or gases in bulk |
tank; cooler | a cell for violent prisoners |
English | Vietnamese |
anti-tank | * tính từ - chống (xe) tăng =anti-tank gun+ súng chống tăng |
feed-tank | -trough) /'fi:dtɔf/ * danh từ - (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ |
gas-tank | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay) |
tank drama | * danh từ - (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối |
tank engine | * danh từ - (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước |
tank locomotive | * danh từ - (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước |
tank ship | * danh từ - tàu chở dầu; tàu chở nước |
tank town | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước) - tỉnh xép, tỉnh nhỏ |
tank vessel | * danh từ - tàu chở dầu; tàu chở nước |
tank-car | * danh từ - (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước |
tankful | * danh từ - thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...) |
oil-tank | * danh từ - bể dầu |
petrol tank | * danh từ - bồn xăng |
septic tank | * danh từ - hố rác tự hoại, phân tự hoại |
tank truck | * danh từ - xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu ) |
tank-buster | * danh từ; (quân đội, (thông tục)) - phương tiện chống tăng - máy bay chống tăng - súng chống tăng |
tank-engine | * danh từ - (đường sắt) đầu máy có mang két nước |
think-tank | * danh từ - nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bồn Nước Tiếng Anh Là Gì
-
• Bồn Nước, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Water Tank ... - Glosbe
-
Bồn Nước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỒN NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bồn Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bồn Nước Tiếng Anh Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
"bồn (nước)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bồn Chứa (nước)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bồn Nước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bồn Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "bể Chứa Nước" Trong Tiếng Anh
-
Bồn Nước Tiếng Anh Là Gì
-
BỂ NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bồn Nước Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn