Tất Tần Tật Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Bàn Và Các Vật Dụng Bên Trên ...

  Các từ vựng tiếng anh về bàn làm việc, bàn ăn,.. rất quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Anh của chúng ta. Vậy hôm nay hãy cùng Studytienganh.vn học cách gọi tên các vật dụng trên bàn bằng tiếng Anh nhé!

1. Từ vựng tiếng anh về bàn trong bữa ăn

eating utensils /iː.tɪ ŋ juːtensl/: bộ dụng cụ cho bữa ăn

spoon /spuːn/: thìa

fork /fɔːk/: dĩa

knife /naɪf/: dao

bowl /bəʊl/: cái bát

plate /pleɪt/: đĩa (đựng đồ ăn)

napkin /ˈnæp.kɪn/: khăn ăn

cup /kʌp/: tách, chén

ladle /ˈleɪ.dl/: cái muôi

tongs /tɒŋz/: cái kẹp

pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/: bình rót

bottle /ˈbɒt.ļ/: cái chai

cork /kɔːk/: nút, nắp chai

bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/: cái mở nắp chai

chop sticks /tʃɒpstɪks/: đũa

corkscrew /ˈkɔːk.skruː/: cái mở nắp chai (hình xoắn ốc)

glass /glɑːs/: cốc thủy tinh

salt shaker/ sɒlt ˈʃeɪ.kəʳ/: hộp đựng muối

pepper pot /ˈpep.əʳ pɑːtʳ/: hộp đựng hồ tiêu

straw /strɔː/: ống hút

mug /mʌg/: ca, chén, vại

wine glass /waɪn glæs /: ly rượu vang

beer glass /bɪəʳ glæs/: cốc bia

(Những từ vựng tiếng anh về bàn thường gặp)

2. Từ vựng tiếng anh về bàn làm việc ở văn phòng

a. Desk top instruments: dụng cụ để bàn

Binder clip: kẹp bướm, kẹp càng cua

Blades: lưỡi dao

Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng

Calendar: Lịch

Catalog envelope: phong bì catalog

Clamp: cái kẹp

Clasp envelope: phong bì có móc gài

Correction pen/ Correction fluid: bút xóa

Envelope: phong bì

File folder/ manila folder: bìa hồ sơ

Glue stick: thỏi hồ dán khô

Glue: hồ dán

Headset/ headphone: tai nghe

Hole punch/punch: đồ đục lỗ

Knife: dao

Laminators: đồ ép nhựa

Mailer: gói bưu phẩm

Mailing label: nhãn thư

Masking tape: băng keo tạo lớp bảo vệ trên bề mặt

Paper clip: đồ kẹp giấy

Paper fastener: kẹp giữ giấy

Pencil sharpener: đồ gọt/ chuốt bút chì

Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa

Pushpin: đinh gút để ghim giấy

Rolodex: hộp đựng danh thiếp

Rubber band: dây thun

Rubber cement: băng keo cao su

Scissors: kéo

Scotch tape/cellophane tape: băng keo trong

Sealing tape/ package mailing tape: băng keo dùng để niêm phong

Stamped/addressed envelope: bao thư đã ghi sẵn địa chỉ và dán sẵn tem

Staple remover: cái gỡ ghim

Staple: ghim bấm

Stapler: đồ dập ghim

Stationery: giấy viết thư

Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo

Telephone: điện thoại bàn

Thumbtack: đinh ghim giấy có mũ

b. Notebook: sổ ghi chép

Legal pad/ Writing pads: tập giấy để ghi chép, sổ tay

Memo pad/note pad: sổ ghi chú

Message pad: tập giấy ghi tin nhắn

Post-It/ Self-stick note: mẩu giấy ghi chú có keo dán ở mặt sau

Self-stick flags: giấy phân trang

Wirebound notebook: sổ lò xo

c. Office paper: giấy văn phòng

Carbon paper: giấy than

Computer paper: giấy máy tính

Index card: phiếu thông tin, phiếu làm mục lục

Photocopy paper: giấy phô-tô

Typewriter ribbon: dải ruy-băng trong máy đánh chữ

Typing paper: giấy đánh máy

3. Từ vựng tiếng anh về bàn học của học sinh sinh viên

Pen /pen/ chiếc bút.

Pencil /’pensl/ bút chì

Paper/’peipə/ giấy

Draft paper/dræf //’peipə/ giấy nháp

Eraser /i’reiz/ cục tẩy

Sharpener/’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì

Text Book  /tekst/ /buk/ sách giáo khoa

Back pack  /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng

Crayon /’kreiən/ màu vẽ

Scissors/‘sizəz/ cái kéo

Glue stick /glu:/ /stick/ keo dán

Pen case /pen/ /keis/ hộp bút

Calculator/’kælkjuleitə/ máy tính

Compass /’kʌmpəs/ compa, la bàn

Book /buk/ sách

Bag /bæg/ túi, cặp

Ruler /’ru:lə/ thước kẻ

Board /blæk//bɔ:d/ bảng

Chalk /tʃɔ:k/ phấn viết

(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bàn trong cuộc sống hiện nay)

4. Từ vựng tiếng anh về bàn nhà hàng khách sạn

fork: nĩa

spoon: muỗng

knife: dao

ladle: cái vá múc canh

bowl: tô

plate: đĩa

chopsticks: đũa

teapot: ấm trà

cup: cái tách uống trà

glass: cái ly

straw: ống hút

pitcher: bình nước

mug: cái ly nhỏ có quai

pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn

napkin: khăn ăn

table cloth: khăn trải bàn

tongs: cái kẹp gắp thức ăn

  Cách học từ vựng tiếng anh về bàn là hãy chia nhỏ ra và mỗi ngày học từ 10 – 15 từ. Bạn nên kết hợp hình ảnh, ghi tên tiếng Anh trên giấy nhớ rồi dán lên các đồ vật nơi bạn làm việc và thường xuyên áp dụng nó trong giao tiếp. Chắc chắn bạn sẽ tiếp thu và ghi nhớ sâu.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân

 

HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ

Khám phá ngay !
    3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
  • "Thảm" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
  • “Hoa mai” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
  • Unique là gì và cấu trúc từ Unique trong câu Tiếng Anh
  • Regardless Of là gì và cấu trúc cụm từ Regardless Of trong câu Tiếng Anh
  • Shut Up là gì và cấu trúc cụm từ Shut Up trong câu Tiếng Anh
  • Cấu Trúc và Cách Dùng từ Push trong câu Tiếng Anh
  • Base On là gì và cấu trúc cụm từ Base On trong câu Tiếng Anh
  • Lay Off là gì và cấu trúc cụm từ Lay Off trong câu Tiếng Anh

Từ khóa » Cái Nắp Chai Tiếng Anh Là Gì