Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự - Impactus
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ QUAN TRỌNG – UPDATE 2022-2025
- 1.1 1. Thuật ngữ tiếng Anh về các vị trí chức vụ dùng trong ngành nhân sự
- 1.2 2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự – Thuật ngữ về hồ sơ xin việc phỏng vấn
- 1.3 3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương trong công ty
- 1.4 5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến các chế độ phúc lợi
- 1.5 6. Các thuật ngữ tiếng Anh khác có hay dùng trong ngành nhân sự
- 1.6 7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mô tả hiệu suất công việc
Quản lý nguồn nhân lực (HRM) là một thuật ngữ chung cho tất cả các hệ thống chính thức được tạo ra để giúp quản lý nhân viên và các bên liên quan khác trong một công ty. Quản lý nguồn nhân lực được giao nhiệm vụ với ba chức năng chính, đó là tuyển dụng và đãi ngộ nhân viên và chỉ định công việc. Lý tưởng nhất, vai trò của HRM là tìm ra cách tốt nhất để tăng năng suất của tổ chức thông qua các nhân viên của tổ chức. Mặc dù tốc độ thay đổi ngày càng tăng trong thế giới doanh nghiệp, vai trò của HRM cũng không thay đổi đáng kể. Hãy cùng Impactus tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị nhân sự để giúp bạn ứng dụng tốt hơn trong công việc và học tập.
1. Thuật ngữ tiếng Anh về các vị trí chức vụ dùng trong ngành nhân sự
Human resources | Ngành nhân sự |
Personnel | Nhân sự / bộ phận nhân sự |
Department / Room / Division | Bộ phận |
Head of the department | Trưởng phòng |
Director | Giám đốc / trưởng bộ phận |
HR manager | Trưởng phòng nhân sự |
Staff / Employee | Nhân viên văn phòng |
Personnel officer | Nhân viên nhân sự |
Intern | Nhân viên thực tập |
Trainee | Nhân viên thử việc |
Executive | Chuyên viên |
Graduate | Sinh viên mới ra trường |
Career employee | Nhân viên biên chế |
Daily worker | Công nhân làm theo công nhật |
Contractual employee | Nhân viên hợp đồng |
Self- employed workers | Nhân viên tự do |
Former employee | Cựu nhân viên |
Colleague / Peers | Đồng nghiệp |
Administrator cadre / High-rank cadre | Cán bộ quản trị cấp cao |
Leading | Lãnh đạo |
Subordinate | Subordinate: cấp dưới |
Không nên bỏ lỡ:
- KINH NGHIỆM PHỎNG VẤN TIẾNG ANH XIN VIỆC NGÀNH NHÂN SỰ – HR CHINH PHỤC NHÀ TUYỂN DỤNG
- HƯỚNG DẪN VIẾT COVER LETTER BẰNG TIẾNG ANH CHO NGÀNH NHÂN SỰ 2022
2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự – Thuật ngữ về hồ sơ xin việc phỏng vấn
Application form | Mẫu đơn ứng tuyển |
Labor contract | Hợp đồng lao động |
Education | Giáo dục |
Evolution of application / Review of application | Xét đơn ứng tuyển |
Cover letter | Thư xin việc |
Offer letter | Thư mời làm việc (sau phỏng vấn) |
Job | Công việc |
Job bidding | Thông báo thủ tục đăng ký |
Job description | Bản mô tả công việc |
Job specification | Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
Job title | Chức danh công việc |
Key job | Công việc chủ yếu |
Résumé / Curriculum vitae(C.V) | Sơ yếu lý lịch |
Criminal record | Lý lịch tư pháp |
Medical certificate | Giấy khám sức khỏe |
Profession | chuyên ngành, chuyên môn |
Career planning and development | Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
Recruitment | Sự tuyển dụng |
Interview | Phỏng vấn |
Board interview / Panel interview | Phỏng vấn hội đồng |
Group interview | Phỏng vấn nhóm |
One-on-one interview | Phỏng vấn cá nhân |
Candidate | Ứng viên |
Preliminary interview / Initial Screening interview | Phỏng vấn sơ bộ |
Work environment | Môi trường làm việc |
Knowledge | Kiến thức |
Seniority | Thâm niên |
Senior | Người có kinh nghiệm |
Personnel Senior officer | nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự |
Skill | Kỹ năng / tay nghề |
Soft skills | Kỹ năng mềm |
Expertise | Chuyên môn |
Diploma | Bằng cấp |
Ability | Khả năng |
Adaptive | Thích nghi |
Entrepreneurial | Năng động, sáng tạo |
Probation period | Thời gian thử việc |
Internship | Thực tập |
Task / Duty | Nhiệm vụ, phận sự |
Assessment of employee potential | Đánh giá tiềm năng nhân viên |
Job knowledge test | Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn |
Psychological tests | Trắc nghiệm tâm lý |
Work environment | Môi trường làm việc |
Probation period | Thời gian thử việc |
Labor law | Luật lao động |
[MIỄN PHÍ] Học thử Business English – tiếng Anh kinh doanh
(Học toàn bộ kĩ năng về chuyên ngành nhân sự,…)
>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương trong công ty
Pay rate | Mức lương |
Starting salary | Lương khởi điểm |
Compensation | Lương bổng |
Going rate / Wege/ Prevailing rate | Mức lương hiện hành |
Gross salary | Lương gộp (chưa trừ) |
Net salary | Lương thực nhận |
Non-financial compensation | Lương bổng đãi ngộ phi tài chính |
Pay | Trả lương |
Pay grades | Ngạch / hạng lương |
Pay scale | Thang lương |
Pay ranges | Bậc lương |
Payroll / Pay sheet | Bảng lương |
Payday | Ngày phát lương |
Pay-slip | Phiếu lương |
Salary advances | Lương tạm ứng |
Wage | Lương công nhật |
Pension | Lương hưu |
Income | Thu nhập |
Benchmark job | Công việc chuẩn để tính lương |
100 percent premium payment | Trả lương 100% |
Adjusting pay rates | Điều chỉnh mức lương |
Emerson efficiency bonus payment | Trả lương theo hiệu năng |
Gain sharing payment or the halsey premium plan | Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng |
Gantt task and Bonus payment | Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng |
Group incentive plan/Group incentive payment | Trả lương theo nhóm |
Incentive payment | Trả lương kích thích lao động |
Individual incentive payment | Trả lương theo cá nhân |
Job pricing | Ấn định mức trả lương |
Adjust pay rate | điều chỉnh mức lương |
Annual adjustment | Điều chỉnh hàng năm |
Payment for time not worked | Trả lương trong thời gian không làm việc |
Piecework payment | Trả lương khoán sản phẩm |
Time payment | Trả lương theo thời gian |
DOWNLOAD TÀI LIỆU TIẾNG ANH NGÀNH NHÂN SỰ
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến các chế độ phúc lợi
Benefits | Phúc lợi |
Services and benefits | Dịch vụ và phúc lợi |
Social security | An sinh xã hội |
Allowances | Trợ cấp |
Social assistance | Trợ cấp xã hội |
Commission | Hoa hồng |
Leave / Leave of absence | Nghỉ phép |
Annual leave | Nghỉ phép thường niên |
Award / Reward / Gratification / Bonus | Thưởng, tiền thưởng |
Death in service compensation | Bồi thường tử tuất |
Retire | nghỉ hưu |
Early retirement | Về hưu non |
Education assistance | Trợ cấp giáo dục |
Family benefits | Trợ cấp gia đình |
Life insurance | Bảo hiểm nhân thọ |
Hazard pay | Tiền trợ cấp nguy hiểm |
Premium pay | Tiền trợ cấp độc hại |
Severance pay | Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…) |
Physical examination | Khám sức khỏe |
Worker’s compensation | Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông |
Outstanding staff | Nhân viên xuất sắc |
Promotion | Thăng chức |
Apprenticeship training | Đào tạo học nghề |
Absent from work | Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) |
Holiday leave | Nghỉ lễ có hưởng lương |
Paid absences | Vắng mặt vẫn được trả tiền |
Paid leave | Nghỉ phép có lương |
Collective agreement | Thỏa ước tập thể |
Labor agreement | Thỏa ước lao động |
Compensation equity | Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ |
Layoff | Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm |
Maternity leave | Nghỉ chế độ thai sản |
Sick leaves | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
Medical benefits | Trợ cấp y tế |
Moving expenses | Chi phí đi lại |
Travel benefits | Trợ cấp đi đường |
Unemployment benefits | Trợ cấp thất nghiệp |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Benefit | lợi nhuận |
Compensation | đền bù |
6. Các thuật ngữ tiếng Anh khác có hay dùng trong ngành nhân sự
Standard | Tiêu chuẩn |
Development | Sự phát triển |
Human resource development | Phát triển nguồn nhân lực |
Transfer | Thuyên chuyển nhân viên |
Strategic planning | Hoạch định chiến lược |
Behavioural norms | Các chuẩn mực hành vi |
Corporate culture | Văn hóa công ty |
Corporate philosophy | Triết lý công ty |
Employee manual / Handbook | Cẩm nang nhân viên |
Norms | Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn |
Performance appraisal | Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc |
Human resource development | Human resource development: phát triển nguồn nhân lực |
Person-hours / Man-hours | Giờ công lao động của 1 người |
Working hours | Giờ làm việc |
Budget | quỹ, ngân quỹ |
Shift | Ca / kíp |
Specific environment | Môi trường đặc thù |
Night work | Làm việc ban đêm |
Overtime | Làm thêm giờ |
Performance review | Đánh giá năng lực |
Supervisory style | Phong cách quản lý |
Headhunt | Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người) |
Vacancy | Vị trí trống cần tuyển mới |
Recruitment agency | Công ty tuyển dụng |
Job advertisement | Thông báo tuyển dụng |
Conflict | Mâu thuẫn |
Taboo | Điều cấm kỵ |
Wrongful behavior | Hành vi sai trái |
Stress of work | Căng thẳng công việc |
Internal equity | Bình đẳng nội bộ |
Aggrieved employee | Nhân viên bị ngược đãi |
Demotion | Giáng chức |
Discipline | Kỷ luật |
Punishment | Phạt |
Penalty | Hình phạt |
Off the job training | Đào tạo ngoài nơi làm việc |
On the job training | Đào tạo tại chỗ |
Training | Đào tạo |
Coaching | Huấn luyện |
Transfer | Thuyên chuyển |
Violation of company rules | Vi phạm điều lệ công ty |
Violation of health and safety standards | Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động |
Violation of law | Vi phạm luật |
Written reminder | Nhắc nhở bằng văn bản |
Unemployed | Thất nghiệp |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Resignation | Xin thôi việc |
Job rotation | Luân phiên công tác |
Risk tolerance | Chấp nhận rủi ro |
Self-actualization needs | Nhu cầu thể hiện bản thân |
Self appraisal | Tự đánh giá |
Recruitment fair | Hội chợ việc làm |
7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mô tả hiệu suất công việc
STT | Phrasal verb | Mô tả Anh Anh | Mô tả Anh Việt |
1 | STAYS UP-TO-DATE WITH DEVELOPMENTS IN THE FIELD. | The word up-to-date means current, so this phrase means that the employee keeps his/her knowledge about the field (area of work or study) current. | Từ up-to-date có nghĩa là hiện tại, vì vậy cụm từ này có nghĩa là người nhân viên đó luôn cập nhật kiến thức của mình về lĩnh vực (lĩnh vực làm việc hoặc học tập) hiện tại. |
2 | IS CONSCIENTIOUS AND DETAIL-ORIENTED. | Someone who is conscientious is very careful in their work, and pays attention to everything they do, carefully checking to make sure their work is correct and is of good quality. Someone who is detail-oriented pays attention to the details. | Người có lương tâm rất cẩn thận trong công việc, làm việc gì cũng chú ý, kiểm tra cẩn thận để chắc chắn rằng công việc của họ là đúng và có chất lượng tốt. Một người theo định hướng chi tiết sẽ chú ý đến các chi tiết. |
3 | IS PROACTIVE AND RESOURCEFUL. | A proactive person takes action to make things happen; they don’t just react to events. (The opposite of proactive is passive). Someone who is resourceful is able to use resources well and in creative ways, especially in difficult situations. | Một người chủ động thực hiện hành động để làm cho mọi việc xảy ra; họ không chỉ phản ứng với các sự kiện. (Ngược lại với chủ động là bị động). Người tháo vát là người có thể sử dụng tài nguyên tốt và theo những cách sáng tạo, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. |
4 | HAS A POSITIVE OUTLOOK. | The word outlook means “attitude” or point of view. | Có cái một cái nhìn lạc quan |
5 | IS DISCIPLINED AND PUNCTUAL. | If you describe a person as disciplined, it doesn’t mean that they were punished. Instead, it means that they have self-discipline – the ability to control their own behavior and follow the rules. Someone who is punctual consistently arrives on time. | Nếu bạn mô tả một người là có kỷ luật, điều đó không có nghĩa là họ đã bị trừng phạt. Thay vào đó, nó có nghĩa là họ có kỷ luật tự giác – khả năng kiểm soát hành vi của bản thân và tuân theo các quy tắc. Một người luôn đúng giờ và luôn đến đúng giờ. => Có kỉ luật và phép tắc |
6 | IS AN EXCELLENT TEAM PLAYER. | Someone who is a team player works well with other people. This employee is good at cooperating with his/her co-workers. | Một người là một thành viên của đội làm việc tốt với những người khác. Nhân viên này rất tốt trong việc hợp tác với đồng nghiệp của mình. => là một thành viên nhóm xuất sắc trong team work |
7 | SHOWS A LOT OF INITIATIVE AND TAKES THE LEAD ON PROJECTS. | The word initiative means the power to begin things and work on them energetically. It is similar to the word proactive; a person who is proactive has a lot of initiative. | Từ sáng kiến có nghĩa là sức mạnh để bắt đầu mọi thứ và thực hiện chúng một cách tràn đầy năng lượng. Nó tương tự như từ chủ động; một người chủ động có rất nhiều sáng kiến và dẫn đầu dự án. |
8 | IS A SEASONED PROFESSIONAL WITH VERSATILE EXPERTISE. | A seasoned professional is someone who has been working for a long time and has a lot of experience – and is therefore good at their job. The word expertise means skill or knowledge in a particular area, and if someone’s expertise is versatile, it means the person is capable of doing many different things well. | Một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm là người đã làm việc lâu năm và có nhiều kinh nghiệm – và do đó họ làm tốt công việc của họ. Từ chuyên môn có nghĩa là kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể và nếu chuyên môn của một người nào đó là linh hoạt, thì có nghĩa là người đó có khả năng làm tốt nhiều việc khác nhau. |
9 | IS DRIVEN TO SUCCEED AND STRIVES FOR MAXIMUM EFFECTIVENESS. | Describing a person as driven means they are extremely motivated and ambitious. To strive means to try very hard, with lots of effort. | Mô tả một người như được định hướng có nghĩa là họ cực kỳ có động lực và tham vọng=> phải phấn đấu rất nhiều để đạt được thành tích |
10 | NEVER FAILS TO CAPITALIZE ON OPPORTUNITIES. | To capitalize on something means to use it for your advantage. | Để tận dụng một cái gì đó cho lợi thế của bạn. |
11 | OCCASIONALLY FAILS TO ADHERE TO GUIDELINES. | The word guidelines refers to the rules and regulations for a task or for work in general. The word adhere is simply a more formal word for “stick to” or “follow” – so this employee sometimes does not follow the proper rules for his/her work. | Từ ” guideline” đề cập đến các quy tắc và quy định cho một nhiệm vụ hoặc cho công việc nói chung. Từ ” Adhere” chỉ đơn giản là một từ trang trọng hơn cho “dính vào” hoặc “tuân theo” – vì vậy nhân viên này đôi khi không tuân theo các quy tắc thích hợp cho công việc của mình. |
12 | IS INDECISIVE AND OFTEN PRODUCES MEDIOCRE RESULTS. | Describing somebody as indecisive means the person has difficulty making firm decisions and having confidence in their decisions. If the employee’s work is mediocre, it means it is of moderate to inferior quality; there is nothing especially good or special about it. | Mô tả ai đó là người thiếu quyết đoán có nghĩa là người đó gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định chắc chắn và tự tin vào quyết định của họ. Nếu công việc của nhân viên là tầm thường, điều đó có nghĩa là nó có chất lượng trung bình đến kém hơn; không có gì đặc biệt tốt hoặc đặc biệt về nó. |
13 | HAS HAD DIFFICULTY IN MASTERING THE NEW PROCEDURES. | To master something means to learn it very well. | Để nắm vững điều gì đó có nghĩa là phải học nó thật tốt => Cần rèn luyện thật nhiều để master một lĩnh vực nào đó |
14 | IS RATHER INCONSISTENT IN MEETING DEADLINES. | Deadlines are the final dates before which tasks must be finished. If an employee is inconsistent in meeting deadlines, it means he/she does not always finish their work on time. | Hạn chót là ngày cuối cùng trước khi công việc phải hoàn thành. Nếu một nhân viên không nhất quán trong việc đáp ứng thời hạn, điều đó có nghĩa là anh ấy / cô ấy không phải lúc nào cũng hoàn thành công việc đúng hạn. |
15 | LACKS THE ABILITY TO PRIORITIZE PROJECTS APPROPRIATELY. | The word prioritize means to put things in order of importance. If an employee lacks this ability, it means he/she does not have this ability. | Từ Priority có nghĩa là sắp xếp mọi thứ theo thứ tự quan trọng trong công việc => Thiếu khả năng ưu tiên công việc |
16 | NEEDS TO FOCUS MORE ON DELEGATION. | Delegation is the act of giving tasks to other people (not keeping all the tasks for yourself). The verb form is delegate. | Ủy thác là hành động giao nhiệm vụ cho người khác (không giữ hết nhiệm vụ cho mình). Hình thức động từ là đại biểu. |
17 | DEMONSTRATES LITTLE WILLINGNESS TO LEARN NEW SKILLS. | Your willingness to do something is how open-minded and interested you are in doing it – so this employee does not appear to be interested in learning new things. | Sự sẵn lòng làm điều gì đó của bạn thể hiện mức độ cởi mở và hứng thú của bạn khi làm điều đó – vì vậy nhân viên này có vẻ không hứng thú với việc học hỏi những điều mới. Mức độ sẵn lòng với công việc thấp |
18 | AREAS FOR IMPROVEMENT INCLUDE PRODUCTIVITY AND TIME MANAGEMENT. | During a performance evaluation, it’s often a good idea to present negative comments in a more positive way, as opportunities to improve. This employee needs to improve his/her productivity (how much work they can produce) and time management (how they organize their time and schedule, and then how well they follow that plan). | Trong quá trình đánh giá hiệu suất, bạn nên trình bày những nhận xét tiêu cực theo cách tích cực hơn, như một cơ hội để cải thiện. Nhân viên này cần cải thiện năng suất của mình (họ có thể sản xuất bao nhiêu công việc) và quản lý thời gian (cách họ sắp xếp thời gian và lịch trình của mình, và sau đó họ tuân theo kế hoạch đó tốt như thế nào). |
19 | SHOULD WORK ON IMPROVING THE CLARITY AND TIMELINESS OF COMMUNICATION. | This employee’s communication needs to be clearer (clarity) – not confusing or vague. The employee also needs to communicate in a timely way – at the right time, not too late. | Giao tiếp của nhân viên này cần phải rõ ràng hơn (rõ ràng) – không gây nhầm lẫn hoặc mơ hồ. Nhân viên cũng cần giao tiếp kịp thời – đúng lúc, không quá muộn. |
20 | SHOULD AVAIL HIMSELF OF THE OPPORTUNITY TO PURSUE FURTHER TRAINING. | The expression avail oneself of something means to make use of. The word pursues in this context means to try to accomplish something. So this employee should take the opportunity to get more training. | Cụm từ “Avail” có nghĩa là tận dụng. Từ ” pursue” trong ngữ cảnh này có nghĩa là cố gắng hoàn thành một điều gì đó. Vì vậy nhân viên này nên tận dụng cơ hội để được đào tạo thêm. |
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự từ Impactus. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn làm việc, học tập hiệu quả hơn. Impactus còn rất nhiều bài viết về các chuyên ngành khác, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
[MIỄN PHÍ] Học thử Business English – tiếng Anh kinh doanh
(Học toàn bộ kĩ năng về chuyên ngành nhân sự,…)
>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Từ khóa » Chuyển Bộ Phận Tiếng Anh Là Gì
-
Chuyển Bộ Phận Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
BỘ PHẬN VẬN CHUYỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phần 4: Nhóm Từ Vụng Miêu Tả Sự Nghiệp (tiếp) - Leerit
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thường Dùng Nơi Công Sở
-
Bộ Phận Nghiệp Vụ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu - IES Education
-
Điều Chuyển Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Thuyên Chuyển - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự - Ms Hoa Giao Tiếp
-
200+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự HR Cần Biết
-
199+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự
-
"Phòng Nhân Sự" Tiếng Anh Là Gì: Cách Viết, Ví Dụ Trong Tiếng Anh