“Tất Tần Tật” Về THERE IS Và THERE ARE - Language Link Academic
Có thể bạn quan tâm
There is và There are xuất hiện một cách thường xuyên và được dùng không biết bao nhiêu lần trong ngày, trong vô số các hoàn cảnh. Chúng được dùng để nói về sự tồn tại của một thứ gì đó hay có thể hiểu nghĩa của chúng là “Có…” (Có một chú chim, có hai trái banh, có ba chiếc xe,…). Cùng nghĩa nhưng chắc chắn chúng phải có điều khác biệt (thì mới có 2 cấu trúc chứ phải không), hãy cùng tìm hiểu về thể khẳng định, thể phủ định, thể nghi vấn, thể rút gọn và cách dùng đặc biệt của chúng nhé.
Tóm tắt nội dung bài viết hide I. Cách sử dụng There is và there are ở thể khẳng định II. Thể phủ định III. Câu hỏi với there is và there are IV. Quy tắc rút gọn V. Cách dùng đặc biệt của There is và There are – Liệt kêI. Cách sử dụng There is và there are ở thể khẳng định
Với thể khẳng định, có 3 nguyên tắc sử dụng cấu trúc There + be +…
-
Nguyên tắc 1:
There is + singular noun (danh từ số ít)
Ví dụ:
– There is a pen in my lovely pencil case.
– There is an apple in the picnic basket.
– There is one big tree in my grandparents’ garden.
-
Nguyên tắc 2:
There are + plural noun (danh từ số nhiều)
– There are pens in my lovely pencil case.
– There are three apples in the picnic basket.
– There are many trees in my grandparents’ garden.
-
Nguyên tắc 3:
There is + uncountable noun (danh từ không đếm được)
– There is hot water in the bottle.
– There is some rice left on the plate.
– There is ice-cream on your clothes.
Tìm hiểu kỹ hơn về các loại danh từ trong tiếng Anh:
Phân biệt rạch ròi danh từ số ít và danh từ số nhiều
Bạn có biết, có những danh từ chỉ có dạng số ít?
Danh động từ là gì, cách dùng như thế nào?
II. Thể phủ định
Ở thể phủ định, sau động từ to be sẽ có thêm từ not và thường có thêm từ any để nhấn mạnh sự không tồn tại của một thứ gì đó. Tương tự, cũng có 3 nguyên tắc:
-
Nguyên tắc 1:
There is not + singular noun
– There is not any book on the shelf.
– There is not a buffalo in the rice field.
– There is not an octopus in the river.
-
Nguyên tắc 2:
There are not + plural noun
– There are not any students in the classroom right now.
– There are not three horses in the race.
– There are not many people join the concert.
-
Nguyên tắc 3:
There is not + uncountable noun
– There is not any milk in the fridge.
– There is not any air inside the plastic bag.
– There is not any coffee on your shirt.
III. Câu hỏi với there is và there are
-
Câu hỏi Yes/No
Đối với câu hỏi Yes/No, chúng ta đặt động từ to be ra trước từ there để tạo thành câu hỏi. Từ any được dùng với câu hỏi cho danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. Câu trả lời ngắn sẽ là there is và there are.
Is there a ball in the present box? Yes, there is.
Is there an eraser in your school bag? No, there is not.
Are there any students taking part in the event? Yes, there are.
Are there any pets in your family? No, there are not.
Is there any juice at the table? Yes, there is.
Is there any cereal for the breakfast? No, there is not.
-
Câu hỏi How many…?
Còn một dạng câu hỏi khác cũng thường sử dụng các cấu trúc trên, đó là How many? Điểm đặc biệt của cấu trúc này là chỉ sử dụng với danh từ số nhiều.
How many + plural noun (danh từ số nhiều) + are there +…?
How many brothers and sisters are there in your house?
How many oranges are there in your lunchbox?
How many fish are there in the fish tank?
Tìm hiểu thêm: Các từ chỉ định lượng trong tiếng Anh
IV. Quy tắc rút gọn
Hầu như hai cấu trúc There is và There are đều được dùng ở thể rút gọn để câu trở nên ngắn gọn hơn và đồng thời câu nói sẽ nhanh và mượt mà hơn. Quy tắc rút gọn vô cùng đơn giản:
CONTRACTIONS | |
There is = There’s There are = There’re | There is not = There’s not = There isn’t There are not = There’re not = There aren’t |
V. Cách dùng đặc biệt của There is và There are – Liệt kê
Một cách dùng khá đặc biệt của hai cấu trúc này chính là liệt kê nhiều danh từ. Các danh từ được liệt kê có thể vừa là số ít, vừa là số nhiều, vừa đếm được, vừa có không đếm được. Vậy phải dùng There is hay There are đây? Vô cùng đơn giản luôn nhé, quy luật chính là thế này:
-
Quy luật 1
Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chúng ta dùng There is:
There’s a book, a pen, three rulers and a bottle of water on the table. (Bởi vì a book là danh từ số ít nên ta dùng There is và không quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.)
There’s milk, a banana, cheese and tomatoes in the fridge. (Bởi vì milk là danh từ không đếm được nên ta dùng There is không quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.)
-
Quy luật 2
Nếu danh từ trong chuỗi liệt kê bắt đầu là danh từ số nhiều, chúng ta dùng There are:
There’re candies, a birthday cake, chicken, pizza and a lot of ice-cream in John’s birthday party. (Bởi vì candies là danh từ số nhiều nên ta dùng There are và không quan tâm các danh từ được liệt kê phía sau.)
Bạn nên biết: Nguyên tắc hòa hợp chủ ngữ và vị ngữ trong tiếng Anh
Như vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu tất tần tật về hai cấu trúc There is và There are rồi. Thật là đơn giản và thú vị phải không các bạn? Hãy chăm chỉ vận dụng hai cấu trúc này để liệt kê cũng như kể về sự tồn tại của các sự vật, sự việc nhé! Để kết thúc bài viết, Language Link Academic gửi đến bạn một video luyện tập sử dụng There is và there are cực vui và trực quan từ Learn English Twinkey&Bob nhé.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Từ khóa » There Is Có Nghĩa Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng There Is Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng There Is There Are Cơ Bản Trong Tiếng Anh Cần Biết
-
There Is Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
There Is, There's Và There Are Là Gì? Được Sử Dụng Như Thế Nào?
-
Cách Dùng There Is/There Are Trong Tiếng Anh - TiengAnhK12
-
Thuần Thục There Is, There's & There Are Trong 5 Phút - Grammarly
-
"There Is , There Are " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Nghĩa Của Từ There - Từ điển Anh - Việt
-
Cách Dùng There Is Và There Are Trong Tiếng Anh & Bài Tập Luyện Tập
-
Ý Nghĩa Của There Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
There Are Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
There - Wiktionary Tiếng Việt
-
3 Bí Kíp Sử Dụng Từ 'There' Có Thể Bạn Chưa Biết (P.1) - IOE