TEAM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- Our team came third in the competition.
- She's part of a team of scientists who are engaged on cancer research.
- They are keen followers of their local football team.
- Rescue teams searched among the wreckage for survivors.
- John is captain of the cricket team this year.
- bevy
- brood
- colony
- colony collapse
- colony collapse disorder
- family of something
- flight
- flock
- gaggle
- herd
- menagerie
- pair
- pod
- pride
- shoal
- skein
- stable
- stud
- subcolony
- swarm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Groups of people Competitors & participants in sports & games Supporters, members & defendersThành ngữ
take one for the team teamverb [ I ] uk /tiːm/ us /tiːm/ to act together to achieve something: Lang teamed with Draper to develop the vaccine. Acting, being or existing together- accompanying
- allied
- along
- alongside
- among
- cooperatively
- distributively
- double act
- en bloc
- en masse
- it takes two to tango idiom
- jointly
- misery
- misery loves company idiom
- non-compatible
- together
- tow
- twin
- two-way
- unison
Cụm động từ
team up (Định nghĩa của team từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)team | Từ điển Anh Mỹ
teamnoun [ C ] us /tim/ Add to word list Add to word list a number of people who act together as a group, either in a sport or in order to achieve something: a baseball/basketball/football team the legal/medical team My favorite team is the New York Giants. A team is also two or more horses or other animals working together to pull a load: a team of oxen teamverb [ I ] us /tim/ to act together to achieve something: Lang teamed with Draper to develop the vaccine. Williamson and Erving teamed to give the Nets another championship.Cụm động từ
team up (Định nghĩa của team từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)team | Tiếng Anh Thương Mại
teamnoun [ C ] uk /tiːm/ us Add to word list Add to word list HR, WORKPLACE a group of people who work together on a particular activity, project, etc.: When I came back from holiday we had a new team in charge.head/lead/manage a team She led a team developing a new marketing initiative. Every member of the team has an important contribution to make. the management/finance/marketing team We need to consult our legal team on this. a team of lawyers/sales people/experts a number of sports players who play together under a particular name: a football/baseball/basketball team Her ambition was to play for her national team. work as a team to work together in order to achieve a shared aim, rather than trying to achieve things just for yourself or working against others: Working as a team will enable us to achieve things we never could alone. teamverb [ I ] HR, WORKPLACE uk /tiːm/ us (also team up) to get together with another person, group, or organization to do a job: team (up) with sb Some small community hospitals are looking to team up with bigger health care providers.team (up) with sb to do sth The shop is teaming with high-end manufacturers to offer exclusive products to its customers.team up to do sth The two companies have teamed up to provide a new class of multimedia services. (Định nghĩa của team từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của team
team It is readily usable, for example in team meetings or for planning teaching. Từ Cambridge English Corpus Consider another case involving a soccer team with infinitely many players. Từ Cambridge English Corpus The assessment of workload and team effectiveness is reported elsewhere. Từ Cambridge English Corpus Nevertheless, teaching team building and communication skills requires an opportunity to practice these skills in vivo in the educational setting. Từ Cambridge English Corpus The individual agents then present their suggestions along with their projected values to the team. Từ Cambridge English Corpus Team leaders used confidence data to prioritize tasks in light of changing requirements. Từ Cambridge English Corpus With programmable control, the prosthetic team can create virtually any control scheme that suits a person's unique abilities. Từ Cambridge English Corpus Typically, it would have been a year when the management team would have had generous bonus payouts. Từ Cambridge English Corpus The e-mail questionnaire was intended to provide the research team with baseline information and as a source for preparing individual-tailored semistructured interviews. Từ Cambridge English Corpus Additional recommendations were often made about training, multidisciplinary teams, contribution to registries, and research, but these were not the focus of the present study. Từ Cambridge English Corpus The transplant team directs the care of its patients regardless of the unit to which they are admitted. Từ Cambridge English Corpus Where face-to-face attendance at team meetings is difficult, access to alternative ways of communicating with other team members will be found. Từ Cambridge English Corpus T he team design goal directs the team design activity. Từ Cambridge English Corpus Team had decided that it was appropriate to release it for consultation. Từ Cambridge English Corpus The care of women allocated to the routine primary care group was left to the discretion of their primary care teams. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của team Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với team
team
Các từ thường được sử dụng cùng với team.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
all-conference teamIn his junior year, he was named to the second-team all-conference team after rushing for 998 yards and leading his team in touchdowns with 17. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. all-star teamNeither made the all-star team. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. all-state teamHe also led the basketball team to a state title in 2008 as a point guard and was named to the all-state team. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với team Phát âm của team là gì?Bản dịch của team
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 隊,組,班, (用於一些片語中)集體合作, 支持某人或某觀點的一群人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 队,组,班, (用于一些短语中)集体合作, 支持某人或某观点的一群人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha equipo, parte, partidarios… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha equipe, time [masculine], equipe [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt đội, nhóm, tổ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चमू, गट / काही लोक अथवा प्राणी जे गट म्हणून काही एकत्र करतात.… Xem thêm (スポーツの)チーム, (仕事の)チーム, 班… Xem thêm takım, ekip, tim… Xem thêm équipe [feminine], équipe, attelage… Xem thêm equip… Xem thêm ploeg, span… Xem thêm ஒரு குழுவாக ஒன்றாக ஏதாவது செய்யும் பல மக்கள் அல்லது விலங்குகள்… Xem thêm (व्यक्तियों या पशुओं की) टीम… Xem thêm ટુકડી, જુથ… Xem thêm hold, -hold, team… Xem thêm lag, team, par… Xem thêm pasukan, kumpulan, kawanan… Xem thêm die Mannschaft, das Team, das Gespann… Xem thêm lag [neuter], team [neuter], gruppe [masculine-feminine]… Xem thêm ٹیم… Xem thêm спортивна команда, бригада, запряг… Xem thêm команда, группа… Xem thêm జట్టు… Xem thêm فَريق… Xem thêm দল, গোষ্ঠী, অনেক মানুষ বা প্রাণী যারা একটি গ্রুপ হিসাবে একসাথে কিছু করে… Xem thêm tým, potah… Xem thêm tim, pasangan… Xem thêm กลุ่มคนทำงานหรือเล่นกีฬาในกลุ่มเดียวกัน, คณะทำงาน, สัตว์ตั้งแต่สองตัวขึ้นไปที่ใช้ในการลากยานพาหนะ… Xem thêm drużyna, zespół, grupa… Xem thêm (스포츠나 게임의) 팀, (일을 함께 하는) 팀… Xem thêm squadra, équipe, gruppo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
teahouse teak teakettle teal team team building team effort BETA team foul team game BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của team
- team player
- team spirit
- tag team
- SWAT team
- team foul
- team game
- debate team
- team up phrasal verb
- scratch team/side/orchestra phrase
- take one for the team idiom
Từ của Ngày
A-frame
UK /ˈeɪ.freɪm/ US /ˈeɪ.freɪm/a simple house shaped like an A, with two of its four walls sloping and meeting at the top to act as a roof
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ NounVerb
- Kinh doanh
- Noun
- team
- work as a team
- Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add team to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm team vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Doi Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Dõi - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đôi - Từ điển Việt
-
đôi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tương đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ đồng âm Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
đó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dồi Trường Là Gì? Cách Làm Sạch Dồi Trường Không Hôi? Làm Món Gì ...
-
Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI): Quy Trình, Giá, ưu Nhược điểm
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Tội Phạm Là Gì? Phân Loại Tội Phạm Theo Bộ Luật Hình Sự
-
Kháng Sinh: Lịch Sử Ra đời, Tác Dụng Và Phân Loại Kháng Sinh
-
“Chở” Trong “che Chở” Nghĩa Là Gì? - Báo Người Lao động